Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Toại” Tìm theo Từ | Cụm từ (15.864) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • point of presence (pop), giải thích vn : pop là điểm mà tại đó các nhà cung cấp dịch vụ điện thoại đường dài ( còn gọi là ixc , interexchange carrier ) nối vào hệ thống điện thoại địa phương và cục...
  • push-button, nút nhấn sáng, virtual push button, giải thích vn : trong giao diện người-máy lọai chuẩn công nghiệp và lọai dùng đồ họa , đây là một nút lớn trong hộp hội thọai dùng để khởi phát họat động...
  • button, press button, push-button, snap-on cap, giải thích vn : trong giao diện người-máy lọai chuẩn công nghiệp và lọai dùng đồ họa , đây là một nút lớn trong hộp hội thọai dùng để khởi phát họat động...
  • (toán) diagonal., bias, diagonal, diagonally, oblique ridge, bias, bước tính theo đường chéo, diagonal pitch, ma trận đường chéo, diagonal matrix, ngoài đường chéo, off-diagonal, phần tử ngoài đường chéo, off-diagonal...
  • optional payment bond, giải thích vn : trái phiếu có vốn và lãi được trả tùy theo lựa chọn của trái chủ hoặc là bằng một hay nhiều loại tiền tệ nước ngoài hay bằng tiền tệ nội địa .
  • windshield glass, giải thích vn : tiêu chuẩn an toàn quốc gia ở nhiều nước yêu cầu phải dùng loại kính thủy tinh an toàn lắp cho kính xe ôtô .
  • Thông dụng: Động từ: to toady, to fawn upon, lũ bán nước ra sức bợ đỡ bọn trùm thực dân, the traitors did their best to toady the colonialist chieftains
  • depressed arch, fiat arch, flexible arch, rampant, rampant vault, rising arch, slender arch, straight arch, cầu vòm thoải, flexible arch bridge
  • two point seatbelt, giải thích vn : loại dây an toàn này thường được dùng cho ghế sau .
  • periscope., periscope, ăng ten loại kính tiềm vọng, periscope antenna, kính tiềm vọng toàn cảnh, panorama periscope
  • tính từ, common, popular, all-purpose, commonly used, cầu thang thông dụng, common stairway, dốc thoải thông dụng, common ramp, bản báo cáo tài chánh thông dụng, all-purpose financial statement, bảng cân đối tài sản thông...
  • intelligent hub, giải thích vn : là loại hub ngoài khả năng truyền dữ liệu còn có khả năng thực hiện các nhiệm vụ như điều khiển dữ liệu , báo cáo về trạng thái đường truyền .
  • seat belt tongue plate, giải thích vn : là một miếng kim loại ở cuối dây an toàn .
  • vertebra., vertebra, wave train, cuống , cung đốt sống, root of arch of vertebra, giải thích vn : một loại nhiễu sóng tồn tại trong những khoảng thời gian giới hạn như loạt sóng phát ra từ một loại tia lửa [[điện.]]
  • sports seat, giải thích vn : là loại ghế mà đệm ngồi hai bên hông và lưng ghế có thể điều chỉnh để phù hợp với cơ thể và cảm giác thoải mái cho người lái .
  • factoring, bao thanh toán chiết khấu, discount factoring, bao thanh toán xuất khẩu, export factoring, bao thanh toán đến hạn, maturity factoring, người bao thanh toán không lộ tên, undisclosed factoring
  • flash barrier, fire isolated, cầu thang ngăn cháy, fire isolated stairway, dốc thoải ngăn cháy, fire isolated ramp, hành lang ngăn cháy, fire isolated passageway
  • non-retracting (nr) seat belt, giải thích vn : là loại dây an toàn 2 điểm tỳ chỉ cài quanh bụng của người sử dụng .
  • escape gas, exhaust, exhaust emission, exhaust fume, exhaust gas, extract air, gaseous waste, off-gas, outgas, stack gas, tail gas, waste gas, áp suất ngược của khí thải, exhaust back pressure, bộ phân tích khí thải hồng ngoại, infrared...
  • telephone transfer, giải thích vn : chuyển số cân đối tài khoản từ tài khoản này sang tài khoản khác hay từ người trả sang người nhận bằng điện thoại chứ không bằng giấy ủy quyền viết tay hay công...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top