Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Toại” Tìm theo Từ | Cụm từ (15.864) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • laminated, multi-coat, multilayer, multiply, multi-stage, multistorey, multitier, ring, chổi nhiều lớp, laminated brush, cửa gỗ nhiều lớp bọc kim loại, metal-clad laminated wood door, kính an toàn gồm nhiều lớp, laminated safety...
  • (toán học ) Đường phân giác bisector, bisectrix, bisect, bisecting, bisector, bisector of an angle, bisectrix, phân giác của một góc, bisector of an angle, phân giác ngoài, external bisector, phân giác trong, internal bisector, đường...
  • dialogue., dialog (ue), dialogue, các hệ thống đối thoại dùng ngôn ngữ nói, spoken language dialogue systems (slos), hộp đối thoại, dialogue box, khe trống giữa các lời đối thoại, inter - dialogue gap (idg), quy trình...
  • statistical quality control, giải thích vn : thủ tục quản lí chất lượng sử dụng phương pháp ngoại suy thống kê từ những mẫu thử nghiệm để xác định chất lượng của toàn bộ sản [[phẩm.]]giải thích...
  • perfect lubrication, giải thích vn : một điều kiện trong đó các bề mặt của các phần động thường làm bằng kim loại hoàn toàn được bọc trong một màng chất lỏng và không chạm vào [[nhau.]]giải thích...
  • asymmetric digital subscriber loop (adsl), giải thích vn : hệ thống điện thoại ở mỹ chủ yếu là kiểu số , mặc dù phần lớn máy điện thoại là thiết bị kiểu tương tự . dây điện thoại xoắn đôi bằng...
  • minimum turning radius, giải thích vn : là bán kính vòng quay được tạo bởi bánh xe bên ngoài phía trước khi xe chạy vòng với vô lăng quay tối đa về bên phải hay bên trái .
  • abandonment, disposal, elimination, exclusion, refusal, rejection, removal, removing, take-off, elimination, rejection, remelt, removal, sự loại bỏ nước thải, sewage disposal, sự loại bỏ nước thải, sewage water disposal, sự loại...
  • learning control, giải thích vn : một loại điều khiển tự động trong đó các đồng hồ điều khiển và các thuật toán được điều khiển bởi những gì diễn ra trong hệ [[thống.]]giải thích en : a type of...
  • rungs, traverse, breakwater, giải thích vn : một thanh chắn được xây dựng ngoài biển để giảm lực đập của sóng giúp cho cảng phía sau thanh chắn đó an toàn [[hơn.]]giải thích en : a barrier constructed out into...
  • polyvinyl butyral, giải thích vn : chất dẻo vinyl bền , dẻo và trong suốt , được chế tạo từ phản ứng giữa rượu polyvinyl và butira-anđêhyt ; được sử dụng làm lớp trong của kính an toàn hoặc lớp ngoài...
  • ultimate-load design, giải thích vn : việc thiết kế một xà trục để nó có thể mang một tải trọng theo tiêu chuẩn an toàn , chẳng hạn như khả năng tải tối [[đa.]]giải thích en : the design of a beam so it can...
  • curtain wall, giải thích vn : một bức tường ngoài không có vai trò trong cấu trúc khung của tòa nhà , vì vậy , không chịu [[tải.]]giải thích en : an exterior wall with no structural function in a frame building; therefore,...
  • latency (cellular phones), standby time (cellular phones), waiting time, giải thích vn : trong điện thoại tế bào .giải thích vn : trong điện thoại tế bào .giải thích vn : trong điện thoại tế bào .
  • big iron, large-scale computer, mainframe, mainframe computer, giải thích vn : loại máy tính nhiều người dùng , được thiết kế để thỏa mãn các yêu cầu về điện toán của một tổ chức lớn.///về nguồn gốc...
  • drawbridge, balance bridge, counterpoise bridge, hoist bridge, moving bridge, opening bridge, pivot bridge, pont-levis, turn bridge, turning bridge, giải thích vn : một loại cầu được xây dựng trên mặt nước , ở đó toàn bộ cây...
  • jcl, job control language, job control language (jcl), job control language jcl, giải thích vn : trong lĩnh vực điện toán máy tính lớn , jcl là loại ngôn ngữ lập trình cho phép lập trình viên có thể định rõ các lệnh...
  • cathodic inhibitor, giải thích vn : một hỗn hợp sử dụng để mạ trên bề mặt kim loại với một màng mỏng nhằm bảo vệ toàn bộ bề mặt chống ăn [[mòn.]]giải thích en : a compound used to coat a metal surface...
  • high-density polyethylene, giải thích vn : loại nhựa giá rẻ có cấu trúc mạch gần như hoàn toàn thẳng và không hấp thụ nước ; được sử dụng trong các ứng dụng như hệ thống ống , các dụng cụ nhà bếp...
  • passive matrix display, passive matrix monitor, giải thích vn : trong các máy tính notebook , đây là loại hiển thị tinh thể lỏng ([[]] lcd) , trong đó mỗi transistor đơn sẽ kiểm soát toàn bộ một cột hoặc một hàng...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top