Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Toang” Tìm theo Từ | Cụm từ (6.636) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Tính từ: sophisticated, fastidious, fussy, finical, cách trang hoàng cầu kỳ, sophisticated decoration, câu văn cầu kỳ, a sophisticated style, tính cầu kỳ, to have a fussy disposition, không nên...
  • tweeter, giải thích vn : loa phóng thanh , tần số cao song song cách nhau bởi chất cách điện . tổng trở dây được xác định bởi đường kính và khoảng cách giữa hai dây và chất cách điện . tổng trở thường...
  • rose water, giải thích vn : nước có thoảng vị dầu hoa hồng ; sử dụng như một loại nước [[hoa.]]giải thích en : water that is tinctured with rose oil; used as a perfume.
  • Thông dụng: oleaster (cây)., (thông tục) pinch, steal., (khẩu ngữ) steal away; give the slip; slink out., ai nhót mất cái bút máy của tôi, who has pinched my fountain-pen?, thoáng một cái đã...
  • flowability, fluidity, mobility, yielding, độ chảy loãng của chất lỏng, fluidity of solids, độ chảy của bê tông, mobility of concrete, độ chảy của kim loại, yielding of metal
  • engine under guard, giải thích vn : là một tấm nhựa tổng hợp được gắn dưới động cơ để ngăn đá và các vật khác văng vào khoang động cơ .
  • Động từ: to wedge, to cut in, danh từ, chock, cleat, cotter, doweled, keying, scotch, websterite, wedging, lunge, chêm cán cuốc, to wedge a hoe handle, ngồi nghe thỉnh thoảng chêm vào một câu, to...
  • spandrel, saw dust, chip stone, filings, saw dust, saw powder, sawdust, scabs, scobs, shaving, giải thích vn : một khoảng không hình tam giác thường để trang trí giữa các vòm gần kề và gờ ở phía [[trên.]]giải thích en...
  • gravel, bê tông cuội sỏi, gravel concrete, khối đắp cuội sỏi, gravel fill, máy bơm cuội sỏi, gravel pump, sa khoáng bãi bồi cuội sỏi, gravel plain placer, đập cuội sỏi, gravel dam
  • cartesian coordinate system, giải thích vn : là hệ tọa độ phẳng , hai chiều , được xác định bởi khoảng cách phương ngang theo trục x và phương thẳng đứng theo trục y . mỗi điểm trên mặt phẳng được...
  • hernia, thoát vị bẹn, inguinal hernia, thoát vị hoàn toàn, complete hernia, thoát vị khe ( thành bụng ), lnterstitial hernia, thoát vị nang hóa, encysted hernia, thoát vị rốn, umbllicai hernia, thoát vị trực tràng, omental...
  • intermittent defect, giải thích vn : là một lỗi hỏng thỉnh thoảng xảy ra , nhưng không phải lúc nào cũng phát hiện được trong hoạt động của 1 thiết bị , mạch điện tử hoặc một hệ [[thống.]]giải...
  • be born prematurely; be delivered prematurely, abortive, partus immaturus, premature delivery, thằng bé đẻ hoang, the boy was born prematurely, the boy was a premature baby., bà ấy đẻ non, she was delivered prematurely, con bò cái đẻ...
  • Danh từ: blockhouse, blockhouse, giải thích vn : một cấu trúc bảo vệ , thường bằng bê tông cốt thép , với một khoảng hở nhỏ được sử dụng để bảo vệ người và các thiết...
  • absorber plate, giải thích vn : một bề mặt phẳng , thường là màu đen và thỉnh thoảng sử dụng các tấm gương ghép lại hay tấm che có bề mặt trong suốt sử dụng để thu thập năng lượng mặt [[trời.]]giải...
  • (toán) power., power, các quy tắc lũy thừa, power rules, chuỗi lũy thừa, power series, chuỗi lũy thừa hình thức, formal power series, chuỗi lũy thừa kép, double power series, chuỗi lũy thừa tăng, ascending power series,...
  • personal lamps, giải thích vn : Đèn vòm tỏa sáng toàn bộ khoang hành khách , nhưng đèn cá nhân chỉ tỏa ra một phạm vi nhất định cho nhu cầu chiếu sáng của cá nhân .
  • anemograph, giải thích vn : một dụng cụ được thiết kế ghi lại liên tục tốc độ ( thỉnh thoảng là hướng ) của gió , giống như đo bằng một thiết bị đo [[gió.]]giải thích en : an instrument designed to...
  • chase, gula, branchial groove, coomb, hollow, giải thích vn : một đường , khoảng hoặc rãnh trên một tường xây hướng theo chiều dọc , thường là thẳng đứng , để cho máng , ống hoặc dây đi quanh , đi vào hoặc...
  • subminiature tube, giải thích vn : tên của một loại đèn điện tử cực nhỏ dùng trang thiết bị trợ thính hay các thiết bị điện tử gọn nhẹ khác . Đèn tiêu biểu dài khoảng 37mm đường kính 10mm có chân...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top