Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Thất thế” Tìm theo Từ | Cụm từ (8.880) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Đối phó với hành vi vi phạm (đã được quy định trong mục Những điều không nên làm) BaamBoo-Tra Từ có quyền xóa nội dung mà chúng tôi xác định là không phù hợp. Những thành viên vi phạm nhiều có thể bị khóa nick hay IP. Chúng tôi có quyền sửa đổi, bổ sung các nguyên tắc này nếu thấy cần thiết, dựa trên nguyện vọng của cộng đồng và phục vụ cho việc phát triển BaamBoo-Tra Từ
  • Tituber ; marcher d\'un pas chancelant thất tha thất thểu (redoublement ; sens plus fort).
  • (địa phương) mèche Tim đèn mèche d\' une lampe Coeur bệnh tim cardiopathie Chứng sa tim ��cardioptose Chứng tim giãn ��cardiectasie Chứng tim to ��cardiomégalie Chứng sơ cứng tim ��cardiosclérose Dụng cụ soi tim ��cardioscope Hình tim ��cordé ; cordiforme Hình tim ngược ��(thực vật học) obcordé Khoa tim ��cardiologie Liệt tim ��cardioplégie Máy đếm nhịp đập tim ��cardiotachomètre Máy kích thích tim ��cardiostimulateur Người đau tim ��cardiaque Phép ghi tim ��cardiographie Phương pháp châm tim ��cardiopuncture Phương pháp soi tim ��cardioscopie Thoát vị tim ��cardiocèle Thủ thuật ghép cơ tim ��cardiomyopexie Thủ thuật khâu tim ��cardiorraphie Thủ thuật mở tim ��cardiotomie Viêm tim ��cardite Vỡ tim rách tim ��cardiorhexie.
  • Sonder ; faire un sondage ; tâte. Thăm dò dư luận sonder l\'opinion ; Thăm dò ý định của bạn tâter les intentions de son ami Thăm dò tình thế tâter le terrain ; Thăm dò bàng quang (y học) faire un sondage vésical. Prospecter ; faire une prospection. Thăm dò một vùng prospecter une région ; Thăm dò địa chất faire une prospection géologique.
  • (thông tục) malheur (immérité) Cẩn thận kẻo oan gia có ngày attention! Sinon, le malheur sera sur soi (từ cũ, nghĩa cũ) ennemi Thông gia thành oan gia famille alliée qui est devenue ennemie (từ cũ, nghĩa cũ) châtiment d‰ au karma ; revanche du karma
  • cheval; (ngôn ngữ học ngữ nhi đồng) dada, (kỹ thuật) cheval; cheval-vapeur, ancre (d'une horloge), (âm nhạc) chevalet (d'un instrument à cordes), (thể dục thể thao) (cũng nói ngựa gỗ) cheval-ar�ons, xem cá ngựa, ngựa...
  • Esthétique. óc thẩm mĩ sens esthétique.
  • (khẩu ngữ) subir des pertes. Quân địch bị thất thiệt nặng l\'ennemi a subi des pertes sévères. Fâcheux. Tung tin thất thiệt faire circuler de fâcheuses nouvelles.
  • Esthétique Nhà thẩm mĩ học esthéticien.
  • fréquement; souvent, năng đến thăm bạn, aller voir fréquemment son ami, năng nhặt chặt bị, petit à petit, l'oiseau fait son nid, năng tắm năng mát, à chemin battu, il ne croit point d'herbe
  • Mục lục 1 (toán học) produit. 2 Grande théière. 3 Histoire ancienne ; légende. 4 Amasser ; accumuler ; emmagasiner. (toán học) produit. Grande théière. Histoire ancienne ; légende. Có tích mới dịch ra tuồng (tục ngữ) c\'est en basant sur les histoires anciennes qu\'on crée des pièces de théâtre. Amasser ; accumuler ; emmagasiner. Tích vốn amasser des capitaux ; Tích năng lượng (vật lý học) emmagasiner de l\'énergie tích cốc phòng cơ faire des approvisionnements de céréales en prévision de la disette ; garder une poire pour la soif ; Tích thiểu thành đại ��les petits ruisseaux font les grandes rivières.
  • Très (coriace) Thịt gì mà dai nhách thế! quelle viande! elle est coriace (thân mật); c\'est de la semelle! nhanh nhách (khẩu ngữ) encore tout petit (en parlant de certains animaux) Con chó nhách nhếch nhếch
  • (thể dục thể thao) penalty Đá quả phạt đền tirer un penalty
  • Ciel azuré màu thanh thiên bleu d\'azur Thanh thiên bạch nhật ��en plein jour ; au su et au vu de tout le monde.
  • Mục lục 1 Lisière (d\'un tissu) 2 Marge 3 (thể dục thể thao) ligne de touche; touche 4 (cơ khí, cơ học) bielle 5 Écrire; composer; rédiger 6 Noter; inscrire Lisière (d\'un tissu) Lụa tốt xem biên (tục ngữ) on évalue la qualité d\'une soie en regardant sa lisière Marge Ghi chú ở biên trang sách annoter sur la marge de la page du livre (thể dục thể thao) ligne de touche; touche Quả bóng đã ra ngoài biên le ballon est sorti en touche; il y a touche Ném biên jouer la touche (cơ khí, cơ học) bielle Écrire; composer; rédiger Biên thư cho bạn écrire une lettre à son ami Biên một vở kịch composer une pièce de théâtre Biên một bài báo rédiger un article de journal Noter; inscrire Biên một địa chỉ noter une adresse Biên vào sổ inscrire sur le registre
  • Noun, plural -wolves. a striped, hyenalike mammal, Proteles cristatus, of southern and eastern Africa, that feeds chiefly on insects.
  • Monstre Quái thai đôi (y học) monstre double tératopare Thằng ấy hung tợn lắm thật là một quái thai ce type là est un monstre de cruauté ám ảnh sợ sinh quái thai y học tératophobie Sinh quái thai ��tératogène
  • fluide; liquide, liquidien, lâche; peu serré, dầu rất lỏng, huile très fluide, chế độ ăn lỏng, régime liquidien, nút lỏng, noeud lâche, chất làm lỏng, fluidifiant, chuyển thành thể lỏng, fluidifier, có thể làm lỏng,...
  • Mục lục 1 Intestin (de l\'homme); boyaux; tripes (des animaux). 2 Mie (de pain). 3 Vessie (d\'un ballon). 4 (địa phương) chambre à air. 5 (nghĩa bóng) coeur. Intestin (de l\'homme); boyaux; tripes (des animaux). Mie (de pain). Vessie (d\'un ballon). (địa phương) chambre à air. (nghĩa bóng) coeur. Ruột thắt lại trước cảnh thương tâm coeur qui se resserre devant un spectacle affligeant bệnh ruột (y học) entéropathie; Chảy máu ruột ��(y học) entérorragie; Co thắt ruột ��(y học) entérospasme; Đau ruột ��(y học) entéralgie; Hẹp ruột y học )��entérosténose; Ruột để ngoài da ��être irréfléchi; avoir le coeur sur la main; Ruột tằm bối rối ��être très embarrassé; être sur des épines; Sa ruột ��(y học) entéroptôse; Sỏi ruột ��(y học) entérolite; Tắc ruột ��(y học) iléus; Thẳng ruột ngựa ��être franc et droit; avoir le coeur sur la main; Thoát vị ruột ��(y học) entérocèle; Viêm ruột né de mêmes parents; propre. Anh em ruột ��propres frères anh ruột grand frère; Bác ruột ��grand frère (grande soeur) de ses parents; Cậu ruột ��oncle maternel (petite frère ou (địa phương) grand frère de sa mère); Chị ruột ��grande soeur; Chú ruột ��oncle parternel (petite frère de son père); Em ruột ��petit frère; petite soeur.
  • Chia sẻ những gì bạn biết: Mục Thảo luận là nơi để mọi người có thể trao đổi và giúp đỡ nhau trong việc sử dụng Baamboo-Tra Từ một cách nhanh nhất và có thể khai thác hết các tính năng của BaamBoo-Tra Từ. Hãy lịch sự: Mục Thảo luận dành cho cộng đồng người đa dạng với nhiều ý kiến khác nhau. Mỗi người trong chúng ta đều phải lịch sự và cư xử với nhau bằng sự tôn trọng. Hãy hỏi rõ ràng: Giữ cho các câu hỏi của bạn luôn ngắn gọn và rõ ý, đồng thời kiểm tra chính tả và ngữ pháp liên quan - điều này sẽ giúp mọi người có thể hiểu rõ câu trả lời của bạn hơn và đưa ra những giải đáp phù hợp nhất.
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top