Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Từ điển đồng nghĩa tiếng Việt” Tìm theo Từ (8.512) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (8.512 Kết quả)

  • シソーラス, たんいつげんごシソーラス - [単一言語シソーラス]
  • きてんシソーラス - [起点シソーラス]
  • るいご - [類語], るいぎご - [類義語], どうぎご - [同義語], シノニム
  • , từ điển việt nhật
  • わえつじてん - [和越辞典], にほんご.べとなむごじてん - [日本語.ベトナム語辞典]
  • るいぎご - [類義語]
  • べとなむご - [ベトナム語]
  • でんしじしょ - [電子辞書] - [ĐiỆn tỬ tỪ thƯ], một quyển từ điển điện tử sẽ không làm bạn hài lòng như một quyển từ điển giấy.: 電子辞書を使うと印刷した辞書では満足できなくなる。,...
  • どうぎせい - [同義性]
  • ディクショナリ, じびき - [字引], じてん - [辞典], じしょ - [辞書], tra từ điển: 字引を引く, kèm từ điển thì đọc báo được.: 辞書を使えば新聞が読める。
  • はんたいご - [反対語] - [phẢn ĐỐi ngỮ], はんご - [反語] - [phẢn ngỮ], ついご - [対語] - [ĐỐi ngỮ], アントニム, "chiến tranh" và "hòa bình" là cặp từ trái nghĩa.: 「戦争」と「平和」は対語である....
  • ごい - [語意] - [ngỮ Ý], phản ngữ (câu ngược nghĩa): 語意反用
  • にっぽじしょ - [日葡辞書] - [nhẬt ? tỪ thƯ]
  • どうぎめい - [同義名]
  • おん - [音], nếu nghe thấy (tiếng chuông kêu liên tục) báo động hỏa hoạn thì ngay lập tức rời khỏi tòa nhà theo đường lánh nạn gần nhất: 火災警報(連続ベル音)が聞こえたら直ちに一番近い避難経路から建物の外に出てください,...
  • そうおん - [騒音], おと - [音], ハム, tôi đang học, đừng có gây tiếng động ồn ào.: 勉強中だからうるさい音を立てないでください。
  • どうぎせい - [同義性]
  • ふうぶん - [風聞], うわさ - [噂]
  • でんじき - [電磁気], でんじ - [電磁] - [ĐiỆn tỪ]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top