Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Từ điển đồng nghĩa tiếng Việt” Tìm theo Từ | Cụm từ (24.531) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • ぎまい - [義妹], tôi đã không hài lòng với định hướng nghề nghiệp của đứa em gái kết nghĩa: 義妹のキャリア志向を快く思わなかった, em gái kết nghĩa của tôi là một họa sĩ nổi tiếng. :...
  • イタリック, chữ in nghiêng đậm: 太字のイタリック, dùng chữ nghiêng: イタリックを使う, in bằng chữ in nghiêng: イタリック体で印刷する, tất cả tiếng pháp được viết bằng chữ in nghiêng: フランス語はすべてイタリック体で書かれていた,...
  • じぎょう - [事業], キャリア, かぎょう - [稼業], えつれき - [閲歴], sự nghiệp của nữ diễn viên điện ảnh katharine hepburn, ở vào độ tuổi bẩy mươi bà đã tham gia năm mươi bộ phim danh tiếng, được...
  • がいこくご - [外国語], がいじ - [外字] - [ngoẠi tỰ], file viết bằng tiếng nước ngoài: 外字ファイル, báo (viết bằng tiếng) nước ngoài: 外字新聞
  • ぶんご - [文語], かきことば - [書き言葉], tuyển tập các bài văn.: 文語コーパス, tiếng anh viết: 文語英語, tôi đã phát hiện cách sử dụng từ ngữ trong văn nói so với văn viết như thế nào thì...
  • はいきんしゅぎ - [拝金主義] - [bÁi kim chỦ nghĨa], bị làm cho nhơ bẩn bởi theo chủ nghĩa đồng tiền./ bị đầu độc tôn thờ chủ nghĩa đồng tiền: 拝金主義に毒される, người theo chủ nghĩa tôn...
  • へんしゅう - [編集], anh ấy đã từng là nhân viên ban biên tập tờ báo viết bằng tiếng anh ở tokyo.: 彼は東京のある英字新聞の編集部にいたことがあった., biên tập ảnh: 写真編集
  • ボイス, はなしごえ - [話し声], ことば - [言葉], ごさた - [ご沙汰], げんご - [言語], ngôn ngữ nói (viết): 言葉話し(書き), nói (đánh tiếng): 言葉をかける, cẩn thận với lời ăn tiếng nói: 言葉を慎む,...
  • ごく - [語句], く - [句] - [cÚ], cụm từ (ngữ) có ý nghĩa sâu sắc: 意義深い語句, cụm từ (cụm từ ngữ) thường được sử dụng bằng tiếng anh: 英語でよく使われる語句, cụm từ (ngữ) tương đương...
  • ごく - [語句], cụm từ (ngữ) có ý nghĩa sâu sắc: 意義深い語句, cụm từ (cụm từ ngữ) thường được sử dụng bằng tiếng anh: 英語でよく使われる語句, cụm từ (ngữ) tương đương với sự giả...
  • ろうどうしょう - [労働省] - [lao ĐỘng tỈnh], bộ lao động, sức khỏe và phúc lợi xã hội khẳng định đã có một viện với chức năng đặc biệt để tiến hành phương pháp điều trị cao: 厚生労働省によって高度な医療を行う特定機能病院であると認められる,...
  • てんどう - [天童] - [thiÊn ĐỒng], tràn ngập thông tin về sự thăm viếng của các tiên đồng: 天童の観光情報も満載。
  • アムハリクご - [アムハリク語], tôi không biết tiếng amharic: アムハリク語ができない, viết thư bằng tiếng amharic: アマハリク語で手紙を書いている
  • こうきん - [公金] - [cÔng kim], tiền công quỹ mà người dân không thể kiểm soát được: 国民の監視の目が届かない公金, những điều được viết trong bài ký sự này tất cả điều liên quan đến việc...
  • ボイス, トーン, こくご - [国語], こえ - [声], ご - [語], おん - [音], tiếng nhật: 日本語, nếu nghe thấy (tiếng chuông kêu liên tục) báo động hỏa hoạn thì ngay lập tức rời khỏi tòa nhà theo đường...
  • インドネシアご - [インドネシア語], hội học tiếng indonesia: インドネシア語勉強会, từ điển song ngữ indonesia nhật bản: インドネシア語と日本語両方向の辞書です, trong tiếng indonesia ngữ pháp...
  • せんせい - [先生], きょうゆ - [教諭], きょうし - [教師], きょういん - [教員], giáo viên dạy tiếng anh: 英語の先生, giáo viêơngrường trung học công lập: 公立中学校の教諭, giáo viên mẫu giáo: 幼稚園の教諭,...
  • えんかくそうさ - [遠隔操作] - [viỄn cÁch thao tÁc], えんかくせいぎょ - [遠隔制御], điều khiển từ xa là 1 chức năng quan trọng trong thiết bị điện gia dụng: 遠隔操作は近代な家電に非常に重要な機能である,...
  • ひびき - [響き], はんきょう - [反響], おんきょう - [音響], エコー, tiếng chuông: 鐘の ~, tiếng vang trong không khí (không gian): 空間音響, máy tạo tiếng vang: エコー・マシン, điều chỉnh tiếng...
  • パイオニア, せんく - [先駆], かいたくしゃ - [開拓者], người tiên phong trong số lao động nữ: 仕事をする女性の先駆け, fukuzawa yukichi là người tiên phong trong việc nghiên cứu văn minh phương tây.:...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top