Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Lấp loáng” Tìm theo Từ | Cụm từ (10.928) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • ぶんりつ - [分立], tam quyền phân lập, phân biệt giữa ba quyền(lập pháp, hành pháp, tư pháp): 三権分立
  • いけんれん - [胃痙攣] - [vỊ kinh loan], chứng co giật dạ dày của tôi lại tái phát: 胃痙攣がも一度出ました
  • おおげさ - [大げさ], tôi đã xem bộ phim đó khoảng 10 lần rồi, không bốc phét đâu: 10回くらいその映画を見ました。大げさじゃなくて
  • ふうそく - [風速], gió bắc di chuyển với tốc độ khoảng 15m/giờ.: 北の風、風速は約15マイルでしょう。, mang lại tốc độ gió cao nhất là _mph một giờ: 毎時_マイルの最高風速をもたらす
  • ひらめく - [閃く], ở phương bắc thỉnh thoảng lại có ánh chớp loé sáng: 西の空で時々電光が閃いた
  • ちらつく, きらきらする, かすか - [微か], có thể nhìn thấy núi thấp thoáng xa xa: 遠くの山が微かに見える
  • だんな - [旦那], tôi đi làm lúc 5 rưỡi sáng, khoảng 2 giờ chiều là xong việc. còn chồng tôi làm việc vào ca đêm nên ban ngày anh ấy ở nhà trông thằng james.: 私は朝5時半に仕事に行って、2時ごろ仕事が終わるの。旦那が夜働いてるから、昼間は旦那がジェームスの面倒見てるの。,...
  • ふっとう - [沸騰], Để nước sôi trong khoảng 2 phút.: 2 分間沸騰させる, Đá được làm từ nước đun sôi.: 沸騰させた水で作った氷
  • めんどうくさい - [面倒臭い], ふくざつな - [複雑な], ふくざつ - [複雑], はんさ - [煩瑣] - [phiỀn ?], なんかい - [難解], うざったい, うざい, コンプレックス, quan hệ láng giềng phức tạp làm...
  • カップル, một đôi vợ chồng trông đẹp đôi: お似合いのカップル, đôi vợ chồng thiên chúa giáo: クリスチャンのカップル, một cặp vợ chồng (đôi vợ chồng) hoàng gia: ロイヤル・カップル
  • あいだ - [間], hôm nay, trong khoảng từ 2 đến 3 giờ thì hãy đến nơi làm việc của tôi.: 今日の午後2時から3時までの間に私の事務所に来てください。
  • のこる - [残る], のこり - [残り], ざいりゅう - [在留する], レジジャル, chúng tôi dùng khoảng thời gian còn lại để chuyện trò: 残りの時間はおしゃべりをして過ごした
  • しゅこうぎょうてき - [手工業的], こうげい - [工芸], thủ công mỹ nghệ ưa chuộng việc trang hoàng đẹp đẽ, còn sự chân thực lại ưa thích ở bản chất: 工芸は着飾るのが好きだが、真実は有りのままでいるのが好きだ,...
  • ごちゃごちゃ, không được nói loạn lên, im lặng mà nhìn đi: ゴチャゴチャ言わずに黙って見てろ。
  • エアメール, thư đã đến chưa?: エアメール、届きましたか, mất khoảng bao lâu để gửi bức thư này đến nhật bản bằng đường máy bay? : 日本までエアメールで何日くらいかかりますか?,...
  • わいざつ - [猥雑] - [Ổi tẠp], めちゃくちゃ - [目茶苦茶], むちゃくちゃ - [無茶苦茶], ふんきゅう - [紛糾], びんらん - [紊乱] - [vẶn loẠn], だいなし - [台無し], そうぜん - [騒然], こんとん -...
  • クーリー, áo choàng của dân culi (phu phen): クーリー・コート, mũ dân culi: クーリーハット, lao động culi: クーリー労働, thuyền chuyên chở dân phu phen (culi): クーリー輸送船
  • きんせいひん - [禁制品], ở sân bay, một ngày có khoảng hai mươi lăm món hàng cấm bị tịch thu: 空港では1日に25個の禁制品が押収されている
  • キング, anh ta muốn trở thành nhà vua: 彼はキングになりたかった, lâu đài của vua: キング・キャッスル, vua và nữ hoàng: キング夫妻, thần dân và vua: キング(国王)とその臣民
  • こうい - [厚意], sẽ đáp lại lòng tốt (tấm thịnh tình) của ai đó vào một lúc nào đó: いつか(人)の厚意に報いる, cảm ơn ai đó vì tấm thịnh tình của họ khi chấp nhận lời mời: (人)から招待を受けその厚意に感謝する,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top