Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Lấp loáng” Tìm theo Từ | Cụm từ (10.928) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • きしゃく - [希釈], làm loãng nhiệt độ: 温度希釈, pha loãng sữa: 牛乳希釈, pha loãng thể đồng vị: 同位体希釈, bị làm loãng (pha loãng) bằng nước: 水で希釈された, làm loãng (pha loãng) sản phẩm...
  • きしゃく - [希釈], pha loãng sữa: 牛乳希釈, pha loãng thể đồng vị: 同位体希釈, bị làm loãng (pha loãng) bằng nước: 水で希釈された, làm loãng (pha loãng) sản phẩm hóa học: 化学薬品を希釈する,...
  • きしゃく - [希釈], pha loãng sữa: 牛乳希釈, pha loãng thể đồng vị: 同位体希釈, bị làm loãng (pha loãng) bằng nước: 水で希釈された, làm loãng (pha loãng) sản phẩm hóa học: 化学薬品を希釈する,...
  • きしゃく - [希釈], ダイリューション, làm loãng nhiệt độ: 温度希釈, bị làm loãng (pha loãng) bằng nước: 水で希釈された, làm loãng (pha loãng) sản phẩm hóa học: 化学薬品を希釈する
  • かちかち, がさがさ, がさがさする, ガチャガチャ, がちゃがちゃ, con côn trùng bên trong hộp cứ chuyển động lạch xạch.: 箱の中で虫が~(と)動く。, gây ra tiếng loảng xoảng, lạch xạch bằng...
  • くるわす - [狂わす], くずす - [崩す], トラブル, làm hỏng toàn bộ kế hoạch (làm kế hoạch bị rối loạn): 計画全体を狂わす, làm quá trình quyết định bị rối loạn: 判断を狂わす, làm rối loạn...
"
  • ちんちん, かたかた, カタカタ, ガチャガチャ, がちゃがちゃ, がちゃり, バタバタ, バタバタする, âm thanh loảng xoảng: ガチャガチャという音, gây tiếng loảng xoảng bằng cái gì: ~でガチャガチャ音を立てる,...
  • げんゆりゅうしゅつ - [原油流出] - [nguyÊn du lƯu xuẤt], do hậu quả của sự cố dầu loang (tràn dầu), (cái gì đó) hiện đang bị lâm vào một cuộc khủng hoảng: 原油流出の結果(主語は)危機にさらされている,...
  • げんゆりゅうしゅつ - [原油流出], do hậu quả của sự cố dầu loang (tràn dầu), (cái gì đó) hiện đang bị lâm vào một cuộc khủng hoảng: 原油流出の結果(主語は)危機にさらされている, sự...
  • げんゆりゅうしゅつ - [原油流出] - [nguyÊn du lƯu xuẤt], do hậu quả của sự cố dầu loang (tràn dầu), (cái gì đó) hiện đang bị lâm vào một cuộc khủng hoảng: 原油流出の結果(主語は)危機にさらされている,...
  • げんゆりゅうしゅつ - [原油流出] - [nguyÊn du lƯu xuẤt], do hậu quả của sự cố dầu loang (tràn dầu), (cái gì đó) hiện đang bị lâm vào một cuộc khủng hoảng: 原油流出の結果(主語は)危機にさらされている,...
  • ちらちら, cũng nghe loáng thoáng tin đồn.: 噂も~聞いている。
  • きらめく, つるつる, áo da mới bóng loáng: ~な新しい革コート
  • うめる - [埋める], うずめる - [埋める], lấp đầy khoảng trống: 空所を埋める, thít chặt mối quan hệ giữa a và b (lấp đầy khoảng trống giữa a và b): aとbのすき間を埋める, lấy đầy khoảng trống,...
  • ゆるい - [緩い], cháo loãng: ~かゆ
  • ながしだい - [流し台] - [lƯu ĐÀi], ながしだい - [流しだい] - [lƯu], chậu rửa tay trong phòng thí nghiệm.: 実験室の流し台, rửa bát đĩa loảng xoảng trong chậu.: 流し台で食器をカチャカチャと音を立てて洗う,...
  • ながしだい - [流し台] - [lƯu ĐÀi], ながしだい - [流しだい] - [lƯu], chậu rửa tay trong phòng thí nghiệm.: 実験室の流し台, rửa bát đĩa loảng xoảng trong chậu.: 流し台で食器をカチャカチャと音を立てて洗う,...
  • ガウン, nữ hoàng lộng lẫy trong chiếc áo choàng dài tuyệt đẹp: 女王は優雅なガウンに身を包み、まばゆいほどだった
  • くるわす - [狂わす], làm hỏng toàn bộ kế hoạch (làm kế hoạch bị rối loạn): 計画全体を狂わす, làm quá trình quyết định bị rối loạn: 判断を狂わす
  • かんしんをかう - [歓心を買う], làm người khác vui lòng bằng ~: ~で(人)の歓心を買う, làm vui lòng cử tri bằng những viễn cảnh hào nhoáng: 目新しげなイメージで有権者の歓心を買う
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top