Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Beers” Tìm theo Từ (80) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (80 Kết quả)

  • / ´biəri /, Tính từ: (thuộc) bia; giống bia, sặc mùi bia; chếnh choáng hơi bia, beery voice, giọng sặc mùi bia
  • / bɪər /, Danh từ: rượu bia, Cấu trúc từ: to be in beer, beer and skittles, Kỹ thuật chung: bia, rượu bia, Kinh...
  • ép bên bán (chứng khoán),
  • bình làm lạnh bia, máy làm lạnh bia, sự làm lạnh bia,
  • bia đen (màu tối),
  • bia thùng,
  • bia xuất khẩu,
  • bia pha chế,
  • bia trắng (bia lên men nồi),
  • giỏi giang nhất; nổi bậc nhất; cực kỳ nhất, he thinks ỵhe's the ỵbee's knees when it comes to fashion, khi nói tới mốt thời trang anh ta cho là anh ta giỏi nhất.
  • Danh từ: các nghị viên quí tộc,
  • bia hộp,
  • cặn bia,
  • bia đã lọc trong,
  • bia bình dân,
  • danh từ, (từ mỹ, nghĩa mỹ) đồ uống không có cồn, có hương vị của rễ vài thứ cây,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top