Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn communal” Tìm theo Từ (43) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (43 Kết quả)

  • Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, common , communistic , community , conjoint , conjunct , cooperative , general , intermutual , joint , mutual , neighborhood...
  • phòng công cộng, phòng sinh hoạt chung,
  • niềm tin xã hội,
  • rừng công hữu,
  • / ´kɔmju¸na:d /, Danh từ: chiến sĩ công xã pa-ri,
  • thiết bị công cộng,
  • quyền sở hữu cộng đồng,
  • thông thường, thông thường.,
  • / v. kəˈmyun ; n. ˈkɒmyun /, Danh từ: xã, công xã, Nội động từ: Đàm luận; nói chuyện thân mật, gần gũi, thân thiết, cảm thông, (từ mỹ,nghĩa...
  • / kə´mensəl /, Tính từ: Ăn cùng mâm, ăn cùng bàn, cùng ăn, ( số nhiều) hội sinh, Danh từ: người ăn cùng mâm, người ăn cùng bàn, người cùng ăn,...
  • Phó từ: có tính cách chung, có tính cách cộng đồng,
  • khu đất công của trường,
  • ngành dịch vụ công cộng,
  • túi bầu dục,
  • ký sinh trùng hội sinh,
  • ngách mũi chung,
  • tĩnh mạch chậu chung,
  • đường xã,
  • tĩnh mạch chậu chung,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top