Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn propeller” Tìm theo Từ (121) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (121 Kết quả)

  • / prə´pelə /, Danh từ: chân vịt (tàu), cánh quạt (máy bay) (như) screw-propeller, prop, Xây dựng: thiết bị đẩy, chân vịt (tàu), cánh quạt (máy bay...),...
  • lồng chong chóng, lồng chân vịt (tàu, thuyền),
  • vận tốc quay của trục chân vịt,
  • máy khuấy chân vịt, máy khuấy kiểu chong chóng, khuấy chân vịt, cánh khuấy loại chong chóng,
  • Danh từ: tuabin cánh quạt, tuabin cánh quạt (chân vịt), tuabin cánh quạt, tuabin kiểu chân vịt, tubin cánh xoắn,
  • thiết bị đẩy schttel,
  • chân vịt tàu thủy, thiết bị đẩy tàu,
  • cánh quạt dẫn động, chong chóng dẫn động, cánh quạt truyền động,
  • vít hãm,
  • cánh quạt,
  • máy trộn kiểu chong chóng (cánh thẳng),
  • mô đun của chong chóng,
  • lực đẩy cánh quạt, lực đẩy cánh quạt,
  • sự vênh của cánh quạt,
  • ba chân vịt,
  • chân vịt mũi,
  • cánh quạt đẩy,
  • cánh bơm,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top