Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn survivor” Tìm theo Từ (50) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (50 Kết quả)

  • / sə´vaivə /, Danh từ: người sống sót, Kinh tế: người còn sống, người sống sót, last-survivor policy, đơn bảo hiểm nhân thọ người còn sống, last...
  • người sống sót sau cùng, last survivor annuity, niên kim của người sống sót sau cùng
  • / sə'vaivəl /, Danh từ: sự sống sót; sự tồn tại, người còn lại; vật sót lại (của một thời kỳ đã qua); tàn dư, tàn tích, sự khôn sống mống chết, Từ...
  • / sə'vaiv /, Ngoại động từ: sống lâu hơn, vẫn còn sống sau (ai), sống qua, qua khỏi được, Nội động từ: tiếp tục sống, tiếp tục tồn tại;...
  • Danh từ: (từ cổ,nghĩa cổ), (thơ ca) gia nhân, nô bộc,
  • / sə:´veiə /, Danh từ: viên thanh tra, người kiểm sát, giám định viên, (từ mỹ,nghĩa mỹ) nhân viên thuế quan (chuyên kiểm sát số lượng và giá trị hàng nhập), người chuyên...
  • đơn bảo hiểm người sống sót,
  • đơn bảo hiểm nhân thọ người chết sau,
  • nhân viên giám định tổn thât,
  • người kiểm tra khối lượng thi công,
  • hãng công chứng,
  • đơn bảo hiểm nhân thọ người còn sống,
  • niên kim của người sống sót sau cùng,
  • người giám định tổn thất đường biển,
  • người giám định máy tàu,
  • giám định viên hàng hải, người giám định tàu biển, nhân viên kiểm tra tàu biển, người đo vẽ vùng biển,
  • địa chính viên, người đo vẽ địa hình, người khảo sát địa hình,
  • khảo sát viên hiện trường,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top