Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn sutural” Tìm theo Từ (592) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (592 Kết quả)

  • / ´sʌtʃərəl /, Tính từ: (sinh vật học) (thuộc) đường nối, (thuộc) đường ráp, (thuộc) đường khớp, (y học) (thuộc) sự khâu (vết thương); (thuộc) đường khâu (vết thương),...
  • đường khâu (trong phẫu thuật), đường khớp, sutura coronalis, đường khớp vành, đường khớp trán đỉnh, sutura frontalis, đường khớp trán, sutura frontolacrimalis,...
  • đường khâu,
  • / sʌb´ɔ:rəl /, tính từ, (giải phẫu) dưới tai,
  • / sʌb´djuərəl /, Y học: dưới màng cứng, subdural abscess, áp xe dưới màng cứng
  • / ´ɔ:gjurəl /, tính từ, (thuộc) thuật bói toán, là điềm báo trước; có ý nghĩa đối với tương lai, Từ đồng nghĩa: adjective, divinitory , fatidic , fatidical , mantic , oracular , sibylline...
  • / ´gʌtərəl /, Tính từ: (thuộc) yết hầu, Danh từ: (ngôn ngữ học) âm yết hầu, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ...
  • Tính từ: Đã khâu (vết thương),
  • / 'nætʃrəl /, Tính từ: (thuộc) tự nhiên, (thuộc) thiên nhiên, (thuộc) thiên tính; bẩm sinh, trời sinh, tự nhiên, đương nhiên, tất nhiên, dĩ nhiên, tự nhiên, không giả tạo, không...
  • (thuộc) chiều cao,tầm vóc,
  • / ˈkʌltʃərəl /, Tính từ: (thuộc) văn hoá, (thuộc) trồng trọt, Từ đồng nghĩa: adjective, cultural exchange, sự trao đổi văn hoá, cultural standard, trình...
  • (thuộc) mồ hôi,
  • đường khớp sọ,
  • đường khớp trán-gò má,
  • đường khớp giun hàm trên,
  • đường khớp bướm tai,
  • đường khớp thái dương gò má,
  • đường khớp tráng lệ,
  • đường khớp phẳng,
  • đường khớp gian xương mũi,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top