Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Flemish” Tìm theo Từ (50) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (50 Kết quả)

  • / ´blemiʃ /, Danh từ: tật; nhược điểm, thiếu sót, vết nhơ (cho thanh danh, tiếng tăm...), Ngoại động từ: làm hư, làm hỏng, làm xấu, làm nhơ nhuốc,...
  • kiểu xây flamăng,
  • clin-ke màu vàng,
  • khuyết tật vỏ, vết vỏ (quả),
  • mạch xây kép kiểu flamăng,
  • / ´pleniʃ /, ngoại động từ, ( scotland) làm cho đầy, nuôi gia súc (ở nông trường),
  • / 'fæmiʃ /, Ngoại động từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ) làm cho chết đói, hình thái từ:,
  • / ´fetiʃ /, Danh từ: vật thần; vật thờ, Điều mê tín; điều tôn sùng quá đáng, Từ đồng nghĩa: noun, to make a fetish of clothes, quá tôn sùng quần...
  • / fle∫ /, Danh từ: thịt, thịt, cùi (quả), sự mập, sự béo, xác thịt, thú nhục dục, Ngoại động từ: kích thích (chó săn), làm cho hăng máu, tập...
  • một hàng gạch ngang,
  • sự cắt thịt, vết cắt vào thịt,
  • Tính từ: Ăn thịt,
  • / ´fleʃ¸flai /, danh từ, (động vật học) ruồi xanh, nhặng,
  • / ´fleʃ¸wu:nd /, danh từ, vết thương phần mềm, vết thương nông,
  • mặt xì (đai truyền da), mặt không bì (đai da), mặt trong,
  • / ´fleʃ¸kʌlə /, danh từ, màu da,
  • Danh từ: thịt thú vật,
  • vây không tía,
  • nhặng,
  • / ´gu:s¸fleʃ /, danh từ, da sởn gai ốc (vì lạnh, sợ...)
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top