Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Indorsed” Tìm theo Từ (31) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (31 Kết quả)

  • / ¸endɔ:´si: /, như endorsee, Kinh tế: người được ký hậu,
  • / in´dɔ:s /, như endorse,
  • / in´dɔ:sə /, Kinh tế: người ký hậu,
  • giấy nợ được bảo đảm (được ký hậu), trái phiếu được ký hậu,
  • / ¸endɔ:´si: /, Danh từ: người được chuyển nhượng (hối phiếu...); người được quyền lĩnh (séc...), người được bối thự, Kinh tế: người...
  • / en'do:s /, Ngoại động từ: chứng thực đằng sau (séc...); viết đằng sau, ghi đằng sau, kí hậu, bối thự, xác nhận; tán thành (lời nói, ý kiến...); (thông tục) xác nhận chất...
  • / in´fɔ:md /, Tính từ: có hiểu biết, am hiểu, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, abreast , acquainted , apprized...
  • / in´dɔ:sə /, Danh từ: người chuyển nhượng (hối phiếu), người bối thự (hối phiếu), Kinh tế: người bảo lãnh (thương phiếu), người bối thự,...
  • trái phiếu được bảo lãnh,
  • người ký hậu tiếp sau, người ký hậu tiếp sâu,
  • giá trị nghịch, giá trị nghịch đảo,
  • người bối thự thứ hai, người ký hậu thứ hai,
  • / ´welin´fɔ:md /, Tính từ: thông thạo; có được kiến thức, có được thông tin, Kinh tế: có đầy đủ thông tin, đầy đủ thông tin, được thông...
  • bằng lái xe có ghi chú vi phạm, giấy phép lái xe,
  • đã đọc và chấp thuận,
  • Thành Ngữ:, an endorsed licence, bằng lái xe bị ghi (vì vi phạm luật lệ); môn bài bị ghi
  • người ký hậu khống,
  • người ký hậu trước,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top