Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Surcharger” Tìm theo Từ (41) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (41 Kết quả)

  • / ´su:pə¸tʃa:dʒə /, Danh từ: (kỹ thuật) bơm tăng nạp (để nạp thêm không khí và nhiên liệu trong động cơ đốt trong ở ô tô, máy bay), Cơ khí & công...
  • / ´sə:¸tʃa:dʒ /, Danh từ: phần chất thêm, số lượng chất thêm (quá tải), số tiền tính thêm, tiền trả thêm, thuế phạt (phạt kẻ khai man số tài sản phải chịu thuế), dấu...
  • Ngoại động từ: thuê lại (tàu...), người thuê lại tàu, thuê lại (tàu của một người khác đã thuê)
  • phần lãi thu thêm,
  • tường thêm tải,
  • phụ phí nhiên liệu, phí tăng thêm về nhiên liệu,
  • phụ phí cảng (trong trường hợp cảng bị nghẽn),
  • phu phí kinh suê,
  • hoạt tải dọc trục,
  • mức nước gia cường (của hồ chứa),
  • giá chuyên chở vượt giá trị,
  • hồ quá tải, mực tăng của hồ chứa,
  • bơm tăng nạp,
  • phụ phí nhập khẩu, thuế nhập khẩu bổ sung,
  • phụ phí an ning,
  • thuế bổ sung, thuế phụ thu,
  • sự quá tải, sự quá tải,
  • phí tăng thêm (do biến động) của tiền tệ,
  • vận phí bổ sung do cảng khẩu bị nghẽn,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top