Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Bei›i– sju t” Tìm theo Từ (3.146) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (3.146 Kết quả)

  • thép chữ i,
  • điện tín telegram,
  • / ti:ti: /, điện tín chuyển tiền (telegraphic transfer),
  • / ai /, Danh từ, số nhiều Is, I's: mẫu tự thứ chín trong bảng mẫu tự tiếng anh, the i cái tôi, bản ngã (triết học), một (chữ số la mã), vật hình i, Đại...
  • /ti:/, mẫu tự thứ hai mươi trong bảng mẫu tự tiếng anh, danh từ, số nhiều ts, t's, vật hình t, Cấu trúc từ:, to a t / tee, hoàn toàn; đúng; chính xác this new job suits me to a t,...
  • / su: /, Danh từ, số nhiều sous: (sử học) đồng xu (tiền đúc có giá trị thấp của pháp trước đây), (thông tục) số tiền rất nhỏ, he hasn't a sou, nó không có một xu dính túi,...
  • Nghĩa chuyên nghành: lớp dịch vụ người dùng,
  • Danh từ: (dạng tắt của south dùng trong từ ghép), sou'-east, Đông nam, sou'-sou'-west, nam-đông-nam,
  • dầm chữ t,
  • có hình chữ i,
  • / ai-'signl /, tín hiệu i,
  • bên trong, nội,
  • hồng ngoại,
  • tổng cường độ đo được tính trung bình trong một khoảng thời gian bằng với tần số quét lặp lại trong chế độ quét tự động hay một tần số lặp lại xung đối với chùm siêu âm không di chuyển,...
  • Địa chất: thép chữ i,
  • mạch sóng i, bộ giải điều i,
  • tôi đồng ý (dùng trong đám cưới nhá, khi cái ông chủ hôn hỏi xong thì cô dâu chú rể trả lời vậy đấy),
  • mặt cắt hình i, thép (hình) chữ i, tiết diện chữ i, mặt cắt chữ i,
  • / ´ai¸spai /, Danh từ: trò chơi đoán chữ của trẻ em,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top