Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Bei›i– sju t” Tìm theo Từ (3.146) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (3.146 Kết quả)

  • Địa chất: thép chữ i,
  • bản cánh (mặt cắt i, j hộp),
  • dầm chữ i, rầm chữ i, thép chữ i, dầm chữ i, thanh thép chữ i,
  • Danh từ: kinh dịch,
  • thông tin,
  • kiểm tra và bảo trì nâng cấp (i&m), chương trình bảo trì và kiểm tra xe cải tiến nhằm giảm khói xe. chương trình này bao gồm giảm thiểu nhiều loại xe và kiểu xe mới sản xuất mỗi năm hơn, và có...
  • / 'ai-bi:m /, Danh từ: (kỹ thuật) rầm chữ i, dầm hình chữ i, dầm chữ i, Địa chất: dầm thép chữ i, thép chữ i,
  • màn hình i,
  • thép chữ i,
  • kiểm tra và bảo dưỡng, , 1. hoạt động để bảo đảm các thiết bị kiểm soát khí thải từ động cơ làm việc đúng mức., 2. hoạt động ứng dụng cho nhà máy xử lý nước thải, những phương tiện...
  • cd-i,
  • dầm i, dầm chữ i,
  • spin đồng vị,
  • rầm chữ i, đà sắt chữ i, dầm chữ i,
  • rầm chữ i,
  • thép chữ i,
  • tính đồng hình,
  • ngưng kết t,
  • thanh chữ t,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top