Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Broyage” Tìm theo Từ (51) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (51 Kết quả)

  • / ´bɔiidʒ /, Danh từ: (hàng hải) sự thả phao, sự đặt phao, Xây dựng: sự đặt phao, sự thả phao, Kinh tế: đặt phao,...
  • sự đặt tiêu,
  • / brou´keid /, Danh từ: gấm thêu kim tuyến, vải thêu kim tuyến, Ngoại động từ: thêu kim tuyến, hình thái từ:,
  • / ´bærənidʒ /, Danh từ: hàng nam tước, tước nam,
  • / 'bru:idʤ /, Danh từ: Đồ uống pha chế, sự pha chế ( (nghĩa đen) & (nghĩa bóng)), Kinh tế: sự nấu bia,
  • hệ thống phao dẫn đường,
  • / ´broumeit /, Danh từ: (hoá học) bromat,
  • / ´bɔridʒ /, Danh từ: một loại cây mà hoa và lá được dùng trong món sà lát và tạo hương vị cho thức uống,
  • / 'vɔiidʒ /, Danh từ: chuyến đi xa, cuộc hành trình dài (nhất là bằng tàu thủy, máy bay), Nội động từ: Đi một chuyến du lịch xa; du hành, Hình...
  • quy tắc đi đường biển,
  • chuyến đi, hành trình đi, chuyến tàu biển ra nước ngoài,
  • chuyến ra khơi đầu tiên, chuyến đi biển đầu tiên, chuyến đi biển đầu tiên (của tàu...), cuộc vượt biển đầu tiên, hành trình đầu tiên kể từ khi hạ thuỷ
  • chuyến một, chuyến một, single voyage charter, hợp đồng thuê tàu chuyến một (không có khứ hồi), single voyage charter, sự thuê tàu chuyến một, single voyage charter, sự, hợp đồng thuê tàu chuyến một (không...
  • báo cáo kế toán phiêu trình,
  • điều khoản chuyến đi, điều khoản chuyến đi (bảo hiểm đường biển),
  • một cuộc chiến gồm nhiều đối thủ, chiến đấu đến chết, tử chiến,
  • chuyến đi biển lỗ vốn,
  • chuyến đi (biển) khứ hồi, round voyage insurance, bảo hiểm cho chuyến đi (biển) khứ hồi
  • chuyến đi biển, cuộc hành trình biển, chuyến đi đường biển, chuyến đi biển,
  • bảo hiểm vận tải biển,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top