Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Cục-WAN” Tìm theo Từ (2.753) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (2.753 Kết quả)

  • / fæn'tæn /, Danh từ: trò xóc đĩa, lối chơi bài fantan,
  • / 'wɔ:mæn /, Danh từ; số nhiều war-men: (từ cổ, nghĩa cổ) chiến binh; chinh phu,
  • trung tâm kiểm soát bệnh,
"
  • viết tắt, chlorofluorocarbon, được dùng trong kỹ nghệ lạnh ( cfc được (xem) là gây hư hại cho tầng ozone),
  • / wɔn /, Tính từ: xanh xao; vàng vọt; nhợt nhạt (người, bề ngoài của anh ta..), uể oải, mệt mỏi, không thần sắc (người), mạng wan, a wan complexion, nước da xanh xao, a wan light,...
  • clorofluorocacbon(cfcs), họ các hóa chất trơ, không độc và dễ hóa lỏng dùng trong công nghệ làm lạnh, điều hòa không khí, đóng gói, cách điện hay dùng làm dung môi và hỗn hợp đẩy trong bình xịt. vì cfcs...
  • / kæk- /, tiền tố bệnh hoặc sự biến dạng,
  • viết tắt, công ty phát thanh canada ( canadian broadcasting corporation),
  • / ´mænəv¸wɔ: /, danh từ, số nhiều .men-of-war, tàu chiến; chiến hạm,
  • Thành Ngữ:, wax and wane, thịnh suy
  • giao thức xmodem-crc,
  • cacboxymetylxenluloza,
  • bộ tập trung,
  • con sứa có nọc độc,
  • courtesy copy, gửi cc,
  • / si:si: /, Viết tắt: centimet khối, phân khối (cubic centimetre), bản sao (carbon copy),
  • ,
  • Đôi bên cùng có lợi,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top