Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Crews” Tìm theo Từ (63) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (63 Kết quả)

  • / kres /, Danh từ: (thực vật học) cải xoong, Kinh tế: rau cải xoong, water cress, rau cải xoong nước
  • / tru:z /, Danh từ số nhiều: quần bó sát bằng vải len sọc vuông nhiều màu của người scốtlen,
"
  • / kru: /, Danh từ: toàn bộ thuỷ thủ trên tàu; toàn bộ người lái và nhân viên trên máy bay, ban nhóm, đội (công tác...), bọn, tụi, đám, bè lũ, Thời quá...
  • danh sách đội thủy thủ, danh sách đoàn thuyền viên, danh sách thuyền viên, danh sách thuyền viên,
  • nhóm tải,
  • đội đo trọng lực,
  • Danh từ: một loại cải bắp,
  • kẹp cần tay,
  • buồng thuỷ thủ, buồng thủy thủ,
  • vít chỉnh,
  • rau cải xoong,
  • rau cải xoong nước,
  • hợp đồng thuê thuyền viên,
  • kíp thợ dọn dẹp,
  • đội khảo sát,
  • đội bay, phi hành đoàn, phi hành đoàn,
  • kíp khai thác, đội khai thác,
  • kíp đang hoạt động, kíp trực,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top