Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Devait” Tìm theo Từ (157) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (157 Kết quả)

  • / di´si:t /, Danh từ: sự lừa dối, sự đánh lừa, sự lừa đảo, sự lừa gạt, bề ngoài giả dối, mưu gian, mánh lới, mánh khoé gian dối, Kinh tế:...
  • Động từ: khử muối, khử mặn, khử muối, loại bỏ muối,
"
  • / di'tein /, Ngoại động từ: ngăn cản, cản trở, cầm giữ (tiền lương, tiền nợ, đồ vật...), cầm chân lại, bắt đợi chờ, giam giữ, cầm tù, Hình...
  • / di´reil /, Ngoại động từ, (thường) động tính từ quá khứ: làm trật bánh (xe lửa...), Nội động từ: (từ hiếm,nghĩa hiếm) trật bánh (xe lửa...),...
  • / ´di:viənt /, Danh từ: (nghĩa bóng) kẻ lầm đường lạc lối, Y học: người không bình thường, Kỹ thuật chung: lệch,...
  • Phó từ: trước đây, ci-devant chairman, chủ tịch trước đây
  • / di´kænt /, Ngoại động từ: gạn, chắt (chất lỏng), hình thái từ: Hóa học & vật liệu: chắt, Xây...
  • / di´hɛə /, Kinh tế: cạo lông,
  • / ´di:vi¸eit /, Nội động từ: trệch, lệch, trệch hướng; (nghĩa bóng) sai đường, lạc đường, lạc lối, xa rời, hình thái từ: Toán...
  • / n. dɪˈteɪl , ˈditeɪl ; v. dɪˈteɪl /, Danh từ: chi tiết, tiểu tiết; điều tỉ mỉ, điều vụn vặt, (kỹ thuật) chi tiết của thiết bị, (quân sự) phân đội, chi đội (được...
  • / di´vaut /, Tính từ: thành kính, mộ đạo, sùng đạo, chân thành, nhiệt tình, sốt sắng, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái...
  • / li´vænt /, Danh từ: levant miền cận đông,
  • / di'pɑ:t /, Nội động từ: rời khỏi, ra đi, khởi hành, chết, sao lãng; đi trệch, lạc (đề), (thơ ca); (từ cổ,nghĩa cổ) rời khỏi, cáo biệt, ra về, Ngoại...
  • / di'vɔid /, Tính từ: không có, trống rỗng, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, a town devoid of inhabitants,...
  • / də'vwɑ: /, Danh từ: bổn phận, nhiệm vụ, phậm sự, ( (thường) số nhiều) phép lịch sự, phép xã giao, to do one's devoir, làm nhiệm vụ, to pay one's devoirs, thăm hỏi xã giao; đến...
  • / delt /,
  • / ˈdɛbɪt /, Danh từ: sự ghi nợ, món nợ khoản nợ, (kế toán) bên nợ, Ngoại động từ: ghi (một món nợ) vào sổ nợ ( debit against, to) ghi (một món...
  • / di´mit /, Động từ: xin thôi việc; thôi việc; từ chức, Từ đồng nghĩa: verb, leave , resign , terminate , abandon , cede , forswear , hand over , quitclaim , relinquish...
  • / ˈdev(ə)l /, Danh từ: ma, quỷ, Điều quái gỡ, điều ghê gớm, điều khủng khiếp, it's the devil of a way, sự giận dữ, sự tức giận, người hung ác, người nanh ác, người ác...
  • Danh từ: lấy mỡ đi,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top