Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Diploica” Tìm theo Từ (31) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (31 Kết quả)

  • (thuộc) tủy xương sọ,
"
  • Danh từ: (y học) chứng nhìn đôi, chứng song thị,
  • Tính từ: (y học) (thuộc) chứng nhìn đôi, mắc chứng nhìn đôi,
  • / dɪˈploʊmə /, Danh từ: văn kiện chính thức; công văn, bằng cấp, văn bằng; chứng chỉ, giấy khen, bằng khen, Xây dựng: bằng tốt nghiệp, Kinh...
  • Danh từ: thể lưỡng bội, tình trạng lưỡng bội,
  • tĩnh mạch tủy xương chẩm,
  • tĩnh mạch tủy xương chẩm,
  • tĩnh mạch tủy xương trán,
  • Tính từ: lưỡng bội, nhị bội,
  • song thị chéo,
  • tĩnh mạch tủy xương, diploic vein occipital, tĩnh mạch tủy xương chẩm
  • tĩnh mạch tủy xương chẩm,
  • tĩnh mạch tủy xương trán,
  • song thị chéo,
  • song thị thẳng đứng,
  • song thị hai mắt,
  • song thị một mắt,
  • song thị cùng bên,
  • song thị cùng bên,
  • song thị ngang,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top