Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Dresseur” Tìm theo Từ (50) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (50 Kết quả)

  • / 'dres.ə(r) /, Danh từ: tủ nhỏ có nhiều ngăn, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (như) dressing-table, người bày biện mặt hàng, người đẽo (gỗ, đá...), người mài giũa (đồ thép), thợ hồ...
  • được làm tươi, giữ tươi,
  • / ´presə /, Kỹ thuật chung: máy dập máy ép, Kinh tế: thợ dập, thợ nén,
  • dao sửa bánh mài,
  • Địa chất: máy sửa mũi khoan,
  • Danh từ: người chế biến, người bán lông chim,
  • máy chữa chòng,
  • Danh từ: người thuộc da lông,
  • người bày hàng, người xắp xếp tủ bày hàng,
  • dụng cụ sửa bánh mài, dụng cụ sửa đá mài, bánh mài, đá mài, dụng cụ sửa bàn xoay, grinding wheel dresser, dụng cụ sửa bánh mài
  • thợ đẽo gọt đá, Kỹ thuật chung: thợ đá,
  • danh từ, ( welshỵdresser) loại tủ có các ngăn tủ và ngăn kéo ở phần dưới và các giá đựng ở phần trên,
  • dụng cụ sửa bánh mài,
  • gỗ bào,
  • đầu áp,
  • ván bào,
  • gỗ xẻ bào nhẵn,
  • quặng đã tuyển,
  • than rửa sạch,
  • mặt mài nhẵn,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top