Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Drudge ” Tìm theo Từ (106) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (106 Kết quả)

  • / drʌdʒ /, Danh từ: người lao dịch; nô lệ, thân trâu ngựa, Nội động từ: làm công việc vất vả cực nhọc, làm lao dịch; làm nô lệ, làm thân...
  • / ´drʌdʒəri /, Danh từ: công việc vất vả cực nhọc, lao dịch; kiếp nô lệ, kiếp trâu ngựa, Từ đồng nghĩa: noun, Từ trái...
  • Danh từ: mối ác cảm, mối hận thù, Ngoại động từ: cho một cách miễn cưỡng, miễn cưỡng cho phép,...
  • / ´trʌdʒən /, Danh từ: kiểu bơi trơtjơn (như) trudgen stroke,
  • / 'dreʤə /, Danh từ: người đánh lưới vét, người nạo vét; máy nạo vét (sông, biển), lọ rắc (bột, muối, hạt tiêu...), Kỹ thuật chung: bơm hút...
  • / ´drʌgit /, Danh từ: dạ thô (làm thảm, làm khăn trải bàn),
  • quặng thải, quặng xấu,
  • / dreʤ /, Danh từ: lưới vét (bắt sò hến ở đáy sông), máy nạo vét lòng sông, Động từ: kéo lưới vét, đánh lưới vét (bắt sò...), nạo vét (sông,...
  • / grʌʤ /, Danh từ: mối ác cảm, mối hận thù, Ngoại động từ: cho một cách miễn cưỡng, miễn cưỡng cho phép, bất đắc dĩ đồng ý, nhìn bằng...
  • / trʌdʒ /, Danh từ: sự lê bước, sự đi chậm chạp, sự đi khó khăn, Nội động từ: lê bước, đi chậm chạp, đi khó khăn (vì mệt..), Hình...
  • tàu cuốc một gàu,
  • tàu hút bùn nổi, tàu hút bùn,
  • máy xúc một gàu,
  • tàu cuốc nhiều gàu,
  • tàu cuốc kiểu guồng xoắn,
  • máy nạo vét kênh,
  • cát được nạo vét,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top