Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Duplicité” Tìm theo Từ (42) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (42 Kết quả)

  • / dju:´plisiti /, Danh từ: trò lá mặt lá trái, sự ăn ở hai lòng, tính nhị nguyên, tính đôi, tính kép, Từ đồng nghĩa: noun, Từ...
  • / ´dju:plikit /, Danh tu: bn sao, vật ging hệt một vật khác, từ đng nghĩa, biên lai cầm đồ, Tính từ: gồm hai bộ phận đúng nhau; thành hai bản, giống...
  • nhân đôi, tật đôi,
  • chứng từ sao lại,
  • cửa vào sửa chữa,
  • bản ghi nhân đôi, sự ghi thành hai bản,
  • quái thai đôi không đối xứng,
  • bản sao hóa đơn, hóa đơn bổn phụ,
  • thử nghiệm hàng loạt, sự thử lặp,
  • khối nhân đôi, khối sao lại,
  • bản sao lưu kho,
  • nhân đôi, tật đôi,
  • giấy căn cứ kiểm tra thuế, giấy chứng nhận thuế bất động sản, giấy chứng tính thuế bất ngờ động sản,
  • bộ truyền song công,
  • sự đăng ký vé trùng,
  • đường kép,
  • quái thai đôi đối xứng,
  • phiên bản bản đồ,
  • trường nhân đôi, trường sao lại,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top