Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Ear eye” Tìm theo Từ (3.959) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (3.959 Kết quả)

  • Danh từ: cầu mắt, nhãn cầu,
  • dầm có vòng,
  • mặt phẵng mắt-tai, mặt phẵng nằm ngang frankfort,
  • mắt viễn thị, mắt viễn thị,
  • mắt cận thị, mắt cận thị,
  • / ai /, mắt, con mắt, Idioms: Toán & tin: mắt || nhìn, xem, Cơ - Điện tử: mắt, lỗ, vòng, khuyên, Xây...
  • Thành Ngữ:, easy on the ear/eye, dễ chịu khi nghe hoặc nhìn vào
  • / iə /, Danh từ: tai, vật hình tai (quai, bình đựng nước...), sự nghe, khả năng nghe, Cấu trúc từ: to be over head and ears in ; to be head over in, to bring...
  • Ăn miếng trả miếng, mắt đền mắt (răng đền răng),
  • thuốc nhuộm (chế từ) nhựa than, thuốc nhuộm nhựa than,
  • chất màu anilin, thuốc nhuộm anilin, thuốc nhuộm nhựa than đá,
  • mắt gỗ nhỏ,
  • lỗ kiểm tra độ sạch, lỗ cọ rửa,
  • Danh từ: (hoá học) hợp chất, (ngôn ngữ học) từ ghép, khoảng đất rào kín (của khu nhà máy, dinh thự...), Tính từ: kép, ghép, phức, phức hợp,...
  • mắt gỗ (khuyết tật của gỗ), mắt gỗ,
  • Danh từ: (kỹ thuật) đinh khuy, bulông có khoen,
  • Danh từ: mắt kính, ( số nhiều) kính cầm tay; kính kẹp sống mũi,
  • Danh từ: sự làm việc chiếu lệ (chỉ thực sự làm khi có mặt chủ),
  • Danh từ số nhiều: (giải phẩu) dây chằng vận mắt,
  • Danh từ: cái nhìn, cái liếc mắt, một lát, một lúc,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top