Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn Scorpio” Tìm theo Từ (12) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (12 Kết quả)

  • / ˈskɔːpɪəʊ /, Danh từ, số nhiều scorpios: cung hổ cáp; con bọ cạp (biểu tượng thứ tám của hoàng đạo), ( số nhiều) người sinh ra cầm tinh con bọ cạp,
  • / ˈskɔrpiən /, Danh từ: (động vật học) con bọ cạp, (kinh thánh) roi co mũi sắt, (sử học) súng bắn đá, Y học: bọ cạp, Từ...
  • / ´skɔ:pi¸ɔid /, Tính từ: (thực vật học) hình bọ cạp,
  • Danh từ: (thiên văn học) cung bọ cạp,
  • Danh từ: (động vật học) cá mũ làn,
  • rậnmu, rận lông,
  • / ´skɔ:riə /, Danh từ, số nhiều .scoriae: xỉ (luyện kim); xỉ núi lửa, Kỹ thuật chung: đồ phế thải, gỉ sắt, vảy sắt,
  • danh từ, (từ lóng) người sinh ở gi-bran-ta,
  • cá chép biển,
  • sự thìchnghi tối,
  • băng tích xỉ,
"
  • đường chân trời giả, la bàn con quay (để quan trắc độ cao của các thiên thể, máy bay...)
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top