Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn addicted” Tìm theo Từ (28) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (28 Kết quả)

  • / ə´diktid /, Tính từ: say mê, nghiện, after several years in the countryside , that teacher becomes addicted to alcohol, sau nhiều năm sống ở nông thôn, ông thầy giáo ấy đâm ra nghiện rượu,...
"
  • chẻ,
  • / 'ædikt /, Danh từ: người nghiện, người say mê cái gì, người quan tâm đến vấn đề gì, hình thái từ: Từ đồng nghĩa:...
  • quỹ được hạch toán, chương mục đã thẩm định, quyết toán đã thẩm định, sổ cái đã thẩm định,
  • chứng từ đã thẩm tra,
  • người bảo hiểm được công nhận,
  • tài sản có giá trị được nhận bảo hiểm,
  • tuổi được chấp nhận, tuổi được chấp nhận (ghi trong đơn bảo hiểm nhân thọ),
  • lượng lưu hành đã được kiểm tra,
  • sự nghiện máy tính, sự say mê máy tính,
  • Danh từ: người nghiện thuốc tê mê, người nghiện ma tuý, Từ đồng nghĩa: noun, addict , burnout , dopehead , doper , drug abuser , drug fiend , druggie , drug user...
  • chứng nghiện rượu,
  • Idioms: to be addicted to drink, ghiền/nghiện rượu, rượu chè bê tha
  • tài sản không nhận bảo hiểm,
  • Idioms: to be much addicted to opium, nghiện á phiện nặng
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top