Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn ambient” Tìm theo Từ (59) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (59 Kết quả)

  • / 'æmbiənt /, Tính từ: bao quanh, ở xung quanh, Toán & tin: (hình học ) không gian xung quanh, Kỹ thuật chung: môi trường...
  • / 'æbiənt /, Tính từ: tránh kích thích, tránh xa nguồn kích thích,
  • không khí bên ngoài, không khí xung quanh,
  • môi trường xung quanh,
  • tài nguyên,
  • âm thanh của môi trường,
  • nhiệt độ xung quanh, nhiệt độ môi trường, môi trường, nhiệt độ môi trường, nhiệt độ môi trường xung quanh, Địa chất: nhiệt độ xung quanh, low ambient temperature conditions,...
  • sự đo lường bao quanh, việc đo lường nồng độ một chất hay một tác nhân gây ô nhiễm trong vùng cận trung gian bao quanh sinh vật. Được tiến hành để liên hệ với lượng phơi nhiễm có thể xảy ra.,...
  • môi trường khí xung quanh, atmosphe môi trường,
  • nhiệt môi trường (xung quanh),
  • áp suất của môi trường xung quanh,
  • nhiệt độ bao quanh, nhiệt độ của không khí hay của các môi trường trung gian khác.
  • điều kiện xung quanh,
  • điều kiện xung quanh, các điều kiện xung quanh, điều kiện chung quanh,
  • chiếu sáng xung quanh,
  • độ ồn của môi trường, nhiễu môi trường,
  • / ˈeɪnʃənt /, Tính từ: xưa, cổ, già, cao tuổi, Danh từ: the ancients người la mã và hy lạp cổ đại, (từ cổ,nghĩa cổ) lá cờ, cờ hiệu; người...
  • / 'æmbiəns /, như ambiance, Kỹ thuật chung: hoàn cảnh, môi trường, môi trường xung quanh,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top