Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn assured” Tìm theo Từ (125) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (125 Kết quả)

  • nhân mạng được bảo hiểm,
  • / ə´ʃuəd /, tính từ, tin chắc, cầm chắc, yên trí, chắc chắn, quả quyết; đảm bảo, tự tin ( (cũng) self-assured), Được bảo hiểm, danh từ, người được bảo hiểm, Từ đồng nghĩa:...
  • / ə´ʃuə /, Ngoại động từ: quả quyết, cam đoan, Đảm bảo, bảo hiểm, hình thái từ: Kỹ thuật chung: bảo đảm,
  • / ¸selfə´ʃuəd /, tính từ, tin tưởng (như) assured, Từ đồng nghĩa: adjective, assured , believing , bold , brave , cocksure * , cocky , confident , courageous , expectant , expecting , fearless , full...
  • Ngoại động từ: mang, khoác, có, lấy (cái vẻ, tính chất...), làm ra vẻ, giả bộ, cho rằng (là đúng); giả sử (là đúng), thừa nhận,...
  • / ə´ʃuərə /, Danh từ: người bảo hiểm, Kinh tế: người bảo hiểm,
  • lưu lượng đảm bảo, dòng chảy bảo đảm,
  • lưu lượng bảo đảm,
  • số tiền bảo hiểm, guaranteed sum assured, số tiền bảo hiểm được đảm bảo
  • dòng bảo đảm,
  • / ə´ʃuəridli /, Phó từ: chắc chắn, nhất định, tất nhiên, Từ đồng nghĩa: adverb, Từ trái nghĩa: adverb, positively , definitely...
  • / ¸ʌnə´ʃuəd /, tính từ, không chắc chắn (kết quả), không quả quyết, không vững chắc (bước, dáng đi),
  • số bình quân giả định,
  • số trung bình giả định,
  • giá trị giả định,
  • bảo đảm, chứng thực,
  • ... được đo vuông góc với ...,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top