Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn assured” Tìm theo Từ (162) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (162 Kết quả)

  • nhân mạng được bảo hiểm,
  • (em-) prefíx chỉ trong,
  • / ə´ʃuəd /, tính từ, tin chắc, cầm chắc, yên trí, chắc chắn, quả quyết; đảm bảo, tự tin ( (cũng) self-assured), Được bảo hiểm, danh từ, người được bảo hiểm, Từ đồng nghĩa:...
  • / en /, Danh từ: n, n (chữ cái), n (đơn vị đo dòng chữ in, hẹp hơn m),
  • / ə´ʃuə /, Ngoại động từ: quả quyết, cam đoan, Đảm bảo, bảo hiểm, hình thái từ: Kỹ thuật chung: bảo đảm,
  • / ¸selfə´ʃuəd /, tính từ, tin tưởng (như) assured, Từ đồng nghĩa: adjective, assured , believing , bold , brave , cocksure * , cocky , confident , courageous , expectant , expecting , fearless , full...
  • Ngoại động từ: mang, khoác, có, lấy (cái vẻ, tính chất...), làm ra vẻ, giả bộ, cho rằng (là đúng); giả sử (là đúng), thừa nhận,...
  • / ə´ʃuərə /, Danh từ: người bảo hiểm, Kinh tế: người bảo hiểm,
  • Phó từ: như trong gia đình,
  • Phó từ: Đang trên đường đi, Nguồn khác: Kinh tế: trên đường đi, Từ đồng nghĩa: adjective,...
  • lưu lượng đảm bảo, dòng chảy bảo đảm,
  • tiền tố chỉ trong,
  • dấu gạch ngang-, gạch ngắn,
  • Phó từ: Đúng thể lệ, đúng thủ tục, đúng nghi thức,
  • khoảng cách en, gián cách en,
  • lưu lượng bảo đảm,
  • số tiền bảo hiểm, guaranteed sum assured, số tiền bảo hiểm được đảm bảo
  • dòng bảo đảm,
  • phó từ, Ồ ạt; nhất tề, gộp lại; cả đống, toàn thể, Từ đồng nghĩa: adjective, adverb, Từ trái nghĩa: adjective, all in all , all together , altogether...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top