Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn bitangent” Tìm theo Từ (85) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (85 Kết quả)

  • song tiếp tuyến,
  • conic song song, conic song tuyến,
  • quađric song tiếp,
  • / kou´tændʒənt /, Danh từ: (toán học) cotang, Toán & tin: đối tiếp xúc, Kỹ thuật chung: cotg, cotangent curve, đường cotg,...
  • mặt phẳng song tiếp,
  • mặt trải được lưỡng tiếp,
  • quadric song tiếp,
  • / 'tændʒənt /, Danh từ: (hình học) đường tiếp tuyến (đường thẳng chạm vào bên ngoài một đường cong mà không đi xuyên qua), (viết tắt) tan (toán học) tang (tỉ số giữa...
"
  • mớ tuyến tính lưỡng tiếp,
  • cotang, cotg,
  • cotang, cotg,
  • tiếp diện bội ba,
  • arctang,
  • tiếp tuyến cực,
  • tiếp tuyến kỳ dị,
  • tiếp tuyến đơn,
  • siêu phẳng tiếp xúc,
  • rãnh then tiếp tuyến,
  • tiếp tuyến bội ba,
  • hệ thống lấy điện qua cần vẹt,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top