Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn burr” Tìm theo Từ (122) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (122 Kết quả)

  • / bə: /, Danh từ: (như) bur, quầng (mặt trăng...), gờ sắc, gờ ráp (mảnh kim loại, tờ giấy), Đá mài, đá làm cối xay, tiếng vù vù (bánh xe, máy...), sự phát âm r trong cổ,
  • mối nối cán, rìa cán,
  • rìa vòng,
  • đá mài,
  • / 'bə:dril /, Danh từ: (y học) máy khoan răng,
  • bavia cưa, rìa xờm cưa,
  • / 'beri /, Ngoại động từ: chôn, chôn cất; mai táng, chôn vùi, che đi, phủ đi, giấu đi, quên đi, Hình thái từ: Ô tô: ô...
  • / 'burou /, Danh từ, số nhiều burros: (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) lừa thồ, Từ đồng nghĩa: noun, ass , donkey , jackass , mule
  • Địa chất: mỏ than hầm lò,
  • / purn/, Danh từ: tiếng rừ... ừ... ừ... (của mèo khi thích thú...), tiếng vo vo, Nội động từ: kêu rừ... ừ... ừ..., chạy vo vo, nổ đều đều (máy),...
  • / bə:p /, Danh từ: (từ lóng) sự ợ, Nội động từ: Ợ, Ngoại động từ: vỗ cho (em bé) hết trớ, hình...
  • / bə:k /, Danh từ, cũng .berk, birk: người ngu ngốc,
  • / bə:n /, Danh từ: ( Ê-cốt) (thơ ca) dòng suối, vết cháy, vết bỏng, ngoại động từ: Đốt, đốt cháy, thiêu, thắp, nung; làm bỏng, (nghĩa bóng) chịu...
  • / bə:g /, Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) thị trấn, thị xã, Từ đồng nghĩa: noun, metropolis , municipality
  • dụng cụ bạt bavia,
  • / bə:l /, Danh từ: (ngành dệt) chỗ thắt nút (ở sợi chỉ, sợi len), Ngoại động từ: (ngành dệt) gở nút (ở sợi chỉ, sợi len), Cơ...
  • / 'bə:ri /, tính từ, có gai; có vỏ; có u,
  • / bə: /, Danh từ: quả có gai; cụm hoa có lông dính (hay bám vào lông thú vật), cây có quả có gai, cây có cụm hoa có lông dính, người bám dai như đỉa, Y...
  • sự nổ cháy tiếp,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top