Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn certify” Tìm theo Từ (28) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (28 Kết quả)

  • / 'sə:tifai /, Động từ: chứng nhận, nhận thực, chứng thực; cấp giấy chứng nhận, (từ mỹ,nghĩa mỹ) đảm bảo giá trị (một tấm séc), (y học) chứng nhận là mắc bệnh...
  • / ə'setifai /, Ngoại động từ: làm thành giấm, Nội động từ: hoá chua; hoá thành giấm, Kinh tế: hóa chua,
  • / bi´æti¸fai /, Ngoại động từ: ban phúc lành; làm sung sướng, cho hạnh phúc, (tôn giáo) tuyên phúc (cho người chết được lên thiên đàng), hình thái từ:...
  • / ´və:bi¸fai /, Động từ, Động từ hoá; dùng làm động từ,
  • / ´və:si¸fai /, Ngoại động từ versified: chuyển (văn xuôi) thành thơ, viết bằng thơ, diễn đạt bằng thơ, Nội động từ: sáng tác thơ, làm thơ,...
  • Động từ: (y học) hoá thịt (xương, phổi...)
  • / ´mɔ:ti¸fai /, Ngoại động từ: hành xác, làm nhục, làm cho xấu hổ, làm mất thể diện, Nội động từ: (y học) bị thối hoại, Từ...
  • / diˈsɜrtəˌfaɪ /, Ngoại động từ: rút lại; bác bỏ sự xác nhận,
  • / ´petri¸fai /, Ngoại động từ: biến thành đá, (nghĩa bóng) làm sững sờ, làm chết điếng, (nghĩa bóng) làm tê liệt, làm mất hết sức sống (tâm trí, lý thuyết...), Nội...
  • / 'terifai /, Ngoại động từ: làm cho khiếp sợ, làm kinh hãi, Hình Thái Từ: Từ đồng nghĩa: verb, Từ...
  • Ngoại động từ: tôn thành anh hùng,
  • / 'testifai /, Ngoại động từ: chứng tỏ, tỏ ra, biểu lộ, chứng thực, chứng nhận, xác nhận, Nội động từ: (pháp lý) khai, làm chứng, chứng nhận,...
  • / ´fɔ:ti¸fai /, Ngoại động từ: củng cố, làm cho vững chắc, làm cho mạnh thêm, Kỹ thuật chung: tăng cường, Từ đồng nghĩa:...
  • / ´rekti¸fai /, Ngoại động từ: sửa, sửa cho thẳng, (vật lý) chỉnh lưu (dòng điện xoay chiều), (hoá học) cất lại, tinh cất (rượu), (rađiô) tách sóng, (toán học) cầu trường,...
  • chứng thực văn bản,
  • biện pháp giải quyết về việc không chứng nhận,
  • chứng nhận bay được, chứng nhận khả phi, hợp quy định khả phi,
  • / ´veri¸fai /, Ngoại động từ: thẩm tra, kiểm lại, xác minh, xác nhận (sự ngờ vực..), thực hiện (lời tiên đoán, lời hứa...), Hình Thái Từ:
  • / ´ɛəri¸fai /, Ngoại động từ: làm hoá ra thể hơi, khí hoá, Kỹ thuật chung: hóa ra thể hơi, khí hóa, dạng khí,
  • / ´siti¸fai /, Xây dựng: thành thị hóa,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top