Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn collectedly” Tìm theo Từ (10) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (10 Kết quả)

  • Phó từ: bình tĩnh, điềm tĩnh, he is waiting collectedly for his enemy, anh ta đang bình tĩnh chờ kẻ thù của mình
  • / kə´lektid /, Tính từ: bình tĩnh, tự chủ, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, confident , cool , easy , easygoing...
  • / ¸selfkə´lektid /, Tính từ: bình tĩnh, điềm tĩnh,
  • tổng số tiền đã thu,
  • lớp băng lưu cữu, lớp băng tích tụ,
  • phiếu khoán đã thu,
  • số tiền thu thiếu,
  • đã thu tiền và giao hàng,
  • giấy báo hối phiếu đã thu xong,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top