Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn collimator” Tìm theo Từ (25) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (25 Kết quả)

  • / ´kɔli¸meitə /, Danh từ: (vật lý) ống chuẩn trực, Điện lạnh: chuẩn trực, Kỹ thuật chung: dụng cụ chuẩn trực,...
  • collimator đa lá,
  • / ´kɔli¸meit /, Ngoại động từ: (vật lý) chuẩn trực, Hình thái từ: Điện tử & viễn thông: chuẩn trực (các tia),...
  • / ¸pɔli´neitə /,
  • / ¸kɔli´meiʃən /, Danh từ: (vật lý) sự chuẩn trực, Hóa học & vật liệu: chuẩn trực, Y học: sự chuẩn trực,
  • / kɔ´leitə /, Toán & tin: bộ đối chiếu, bộ so lựa, máy so sánh, thiết bị hòa trộn, thiết bị sắp trộn, Điện tử & viễn thông: bộ so,...
  • Nghĩa chuyên nghành: colimator sơ cấp,
  • Nghĩa chuyên nghành: colimator thứ cấp,
  • chùm chuẩn trực, chùm tia chuẩn trực,
  • nguồn ánh sáng chuẩn trực,
  • phương pháp chuẩn trực, phương pháp ngắm chuẩn,
  • tháp chuẩn trực,
  • sự điều chỉnh chuẩn trực,
  • sai số ngắm máy, sự sai số chuẩn trực, sai số chuẩn trực, sai số ngắm chuẩn,
  • sai sót do chuẩn trực,
  • thấu kính chuẩn trực,
  • trục ngắm chuẩn,
  • đường trục ngắm,
  • nút so sánh,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top