Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn columned” Tìm theo Từ (626) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (626 Kết quả)

  • / ´kɔləmd /,
  • cột [có nhiều cột],
  • số nhiều củacolumna,
  • / kə´lʌmnə /, Tính từ: hình cột, hình trụ, Xây dựng: có cột đỡ, kiểu cột, Điện lạnh: thành cột, Kỹ...
  • cột,
  • Danh từ: trụ nhỏ,
  • kết cấu đúc bê tông tại chỗ (dầm, bản, cột),
  • / 'kɔləm /, Danh từ: cột, trụ ( (nghĩa đen) & (nghĩa bóng)), hàng dọc; đội hình hàng dọc (đơn vị bộ đội, tàu chiến), cột; mục (báo), Cấu trúc...
  • sổ cái nhiều cột,
  • phong cách kiến trúc cột, thức cột,
  • vùng cột,
  • cột địa tầng,
  • phương thức chia thành nhiều cột,
  • bó lưng bên tủy sống,
  • cột hậu môn, cột morgagni,
  • cột thận,
  • kiến trúc kiểu dãy cột,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top