Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn conch” Tìm theo Từ (99) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (99 Kết quả)

  • vòm trần,
  • / kɔntʃ /, Danh từ: lối hành văn cầu kỳ bóng bảy; văn cầu kỳ bóng bảy,
  • / sintʃ /, Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ) nịt, đai da, đai ngựa, (thông tục) sự nắm chặt, sự nịt chặt, sự ghì chặt, (từ lóng) điều chắc chắn, điều xác thực; người chắc...
  • mái vòm (hình) bán nguyệt,
  • mương có vách nghiêng,
  • / ´kɔηkə /, Danh từ: (giải phẫu) loa tai ( (cũng) conch), Xây dựng: vòm trần bán nguyệt,
  • / kautʃ /, Danh từ: trường kỷ, đi văng, giường, hang (chồn, cáo...), chỗ rải ủ lúa mạch (để làm rượu bia), Ngoại động từ: ( (thường) động...
  • hoàn thiện sôcôla,
  • / koʊtʃ /, Danh từ: xe ngựa bốn bánh, (ngành đường sắt) toa hành khách, xe buýt chạy đường dài, người kèm học, thầy dạy tư (luyện thi...), (thể dục,thể thao) huấn luyện...
  • / 'kɔntʃi /, Danh từ: (từ lóng) người từ chối nhập ngũ vì thấy lương tâm không đúng,
  • lô bụng, couch roll jacket, áo lô bụng
  • bãi toa khách,
  • toa chở thư, Danh từ: (đường sắt) toa chở thư,
  • xương xoắn mũi,
  • Nghĩa chuyên nghành: bàn điều trị, bàn điều trị,
  • toa đôi, Danh từ: toa ghép; toa kép,
  • Danh từ: chỗ ngồi của người đánh xe ngựa,
  • giá chuyển hướng toa xe khách,
  • thông gió toa xe,
  • xoắnmũi phồng,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top