Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn curricle” Tìm theo Từ (44) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (44 Kết quả)

  • / ´kʌrikl /, Danh từ: xe song mã hai bánh,
  • / ´skʌril /, tính từ, (từ cổ, nghĩa cổ) xem scurrilous,
  • / ´kə:li¸kju: /, Danh từ: vòng xoắn trang trí,
  • Danh từ: tuyến tiết sáp (rệp cây),
  • / ´kæri¸oul /, Danh từ: xe độc mã,
  • / ´ɔ:rikl /, Danh từ: tai ngoài (động vật), chỗ lồi ra như dái tai, (giải phẫu) tâm nhĩ, Y học: tìểu nhĩ, left auricle ot heart, tiểu nhĩ trái, right...
  • / ´ju:trikl /, Danh từ: bong bóng (cá), túi bầu dục, túi nhỏ, (sinh vật học) túi nhỏ (trong cơ thể), Y học: thông nang (utriculus),
  • / 'kju:bikl /, Danh từ: phòng ngủ nhỏ (ở bệnh viện, trường học...), Toán & tin: phần dành riêng, phân khu, vùng, Xây dựng:...
  • / ´kju:tikl /, Danh từ: biểu bì, (thực vật học) lớp cutin, Y học: biểu bì của da, một lớp chất liệu cứng do biểu mô tiết ra và bọc ngoài biểu...
  • phòng thay quần áo,
  • xoăn tai,
  • buồng tắm gương sen,
  • buồng tắm,
  • biểu bì men răng,
  • tủ xuất tuyến,
  • túi bầu dục tuyến tiền liệt,
  • tủ tụ điện,
  • dái tai, trái tai,
  • có cạnh sắc,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top