Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn cusk” Tìm theo Từ (45) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (45 Kết quả)

  • (động vật) cá moruy chấm đen,
  • / kʌsp /, Danh từ: Đỉnh, chỏm, ngọn (núi...), (toán học) điểm lùi, (thực vật học) mũi nhọn (lá...), Toán & tin: (hình học ) điểm lùi, Xây...
  • / dʌsk /, Danh từ: bóng tối, lúc chạng vạng, lúc tối nhá nhem, Tính từ (thơ ca): tối mờ mờ, tối màu, Nội động từ (thơ...
  • / kʌs /, Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) lời nguyền rủa, lời chửi rủa, thằng cha, gã, Từ đồng nghĩa: verb, noun, he doesn't care a cuss, hắn...
  • / rʌsk /, Danh từ: bánh bít cốt, Kinh tế: bánh sấy khô, bột bánh lương, sấy khô bánh,
  • / ka:sk /, Danh từ: thùng ton nô, thùng, Hóa học & vật liệu: thùng (để đo), thùng lớn, thùng phuy, Kinh tế: thùng nhỏ,...
  • / bʌsk /, Danh từ: cái để độn coocxê, Ngoại động từ: chuẩn bị sẵn sàng, Nội động từ: chơi nhạc ngoài đường...
  • / hʌsk /, Danh từ: vỏ khô (của trái cây), vỏ (hạt); trấu (thóc, lúa), lá bao (ở bắp ngô), (nghĩa bóng) vỏ ngoài vô giá trị (của cái gì...), (thú y học) bệnh ho khan, Ngoại...
  • / mʌsk /, Danh từ: xạ hương, hươu xạ, mùi xạ,
  • / tʌsk /, Danh từ: (động vật học) ngà (voi); răng nanh (lợi lòi), răng (cào, bừa...), Ngoại động từ: Đâm bằng ngà; xé bằng răng nanh, Xây...
  • sự lắng trong thùng,
  • / ´mʌsk¸ræt /, danh từ, (động vật học) chuột xạ, chuột hương,
  • / ´mʌsk¸ʃru: /, danh từ,
  • thùng bị chua,
  • núm răng thừa,
  • bãi lưỡi liềm,
  • điểm tự tiếp xúc,
  • hương của thùng rượu,
  • Danh từ: thùng đựng nước ngọt (trên boong tàu) (như) scuttle-butt,
  • thùng mới (chưa tàng chữa),
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top