Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn demobilization” Tìm theo Từ (9) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (9 Kết quả)

  • / di¸moubilai´zeiʃən /, danh từ, sự giải ngũ; sự phục viên,
  • Danh từ: sự giải ngũ, sự phục viên,
  • / di¸mɔrəlai´zeiʃən /, danh từ, sự phá hoại đạo đức, sự làm đồi phong bại tục, sự làm sa ngã đồi bại, sự làm mất tinh thần, sự làm thoái chí, sự làm nản lòng, Từ đồng...
  • / ¸moubilai´zeiʃən /, Danh từ: sự huy động, sự động viên, Kinh tế: chuyển thành tiền mặt, huy động, sự huy động (vốn), sự huy động (vốn...),...
  • / i¸moubilai´zeiʃən /, Danh từ: sự cố định, sự giữ cố định; sự làm bất động, sự không di chuyển được; sự không nhúc nhích được (của quân đội, xe cộ...), sự thu...
  • huy động vốn, sự huy động vốn,
  • huy động vật tư,
  • sự huy động vốn,
  • sự làm đọng vốn lưu động,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top