Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn dither” Tìm theo Từ (635) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (635 Kết quả)

  • / ´diðə /, Danh từ: sự run lập cập, sự rùng mình, sự lung lay, sự lay động, sự rung rinh, Nội động từ: run lập cập, rùng mình, lung lay, lay động,...
  • sự gây đắng của rượu vang,
  • / 'ziđə /, Danh từ: Đàn tam thập lục, Nội động từ: chơi đàn tam thập lục,
  • / ´ditʃə /, Danh từ: người đào hào, người đào rãnh, người đào mương; người sửa hào, người sửa rãnh, người sửa mương, máy đào hào, máy đào mương, Xây...
  • / ´hiðə /, Phó từ: Ở đây, đây, Từ đồng nghĩa: adverb, hither and thither, đây đó, chỗ này, chỗ kia, close , here , nearer , to this place , toward
  • ma trận hòa sắc,
  • / ´diðəri /, tính từ, (thông tục) run lập cập,
  • Danh từ: người thu thuế thập phân,
  • / ´wiðə /, Ngoại động từ: làm khô, làm héo quắt lại, làm chết, làm teo, khinh miệt, khuất phục, áp đảo (bằng sự coi (thường)), (nghĩa bóng) làm khô héo, làm cho héo hắt...
  • / ´aiðə /, Tính từ: mỗi (trong hai), một (trong hai), cả hai, Danh từ: mỗi người (trong hai), mỗi vật (trong hai); một người (trong hai); một vật (trong...
  • máy đào mương kiểu quay,
  • / ´beiðə /, Danh từ: người tắm (ở hồ, sông, biển, hồ...)
  • / 'bɔðə /, Danh từ: Điều bực mình, điều khó chịu, điều buồn bực, điều phiền muộn, sự lo lắng, Động từ: làm buồn bực, làm phiền, quấy...
  • nhân viên phòng xét nghiệm, nhân viên labô,
  • / 'difə /, Nội động từ: ( (thường) + from) khác, không giống, không đồng ý, không tán thành, bất đồng, Hình thái từ: Toán...
  • / ´dimə /, Danh từ: dụng cụ chỉnh độ sáng của đèn điện,
  • / 'fɑ:ðə /, Danh từ: cha, bố, (nghĩa bóng) người cha, người đẻ ra, người sản sinh ra, tổ tiên, ông tổ, người thầy, người cha, chúa, thượng đế, (tôn giáo) cha cố, người...
  • / ´fitə /, Danh từ: thợ lắp ráp (máy), người thử quần áo (cho khách hàng), Cơ khí & công trình: thợ lắp máy, Xây dựng:...
  • / ´la:ðə /, Danh từ: bọt (xà phòng, nước), mồ hôi (ngựa), (nghĩa bóng) trạng thái bị kích động, trạng thái sục sôi, Ngoại động từ: xoa xà phòng,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top