Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn drank” Tìm theo Từ (223) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (223 Kết quả)

  • / dræŋk /,
  • / kræŋk /, Danh từ: lối chơi chữ, lối nói kỳ quặc, Ý nghĩ quái gỡ; hành động kỳ quặc, hành động lập dị, người kỳ quặc, người lập dị, cái quay tay (máy hơi nước,...
  • / præɳk /, Danh từ: trò đùa tinh nghịch, trò tinh quái, trò chơi khăm (chơi xỏ cho vui), sự trục trặc (máy), Ngoại động từ: ( + out ) trang sức, trang...
  • / drʌŋk /, Động tính từ quá khứ của .drink: Tính từ: say rượu, (nghĩa bóng) say sưa, mê mẩn, cuồng lên, Danh từ: chầu...
  • / driɳk /, Danh từ: Đồ uống, thức uống, rượu mạnh ( (cũng) strong drink), hớp, ngụm; cốc, ly (rượu, nước giải khát), thói rượu chè, thói nghiện rượu, (hàng không), (từ...
  • / fræɳk /, Ngoại động từ: miễn cước; đóng dấu miễn cước, (sử học) ký miễn cước, (sử học) cấp giấy thông hành, Danh từ (sử học): chữ...
  • / dæηk /, Tính từ: Ẩm ướt, ướt át, nhớp nháp khó chịu; có âm khí nặng nề, Tiếng lóng: Từ đồng nghĩa: adjective,...
  • / ræɳk /, Danh từ: hàng, dãy, hàng ngũ, đội ngũ, hạng, loại, Địa vị xã hội; địa vị cao sang; tầng lớp, cấp, bậc, Ngoại động từ: sắp xếp...
  • điều chỉnh, tay quay,
  • khủy (bẩy) gãy góc,
  • Danh từ: (thực vật học) cây ô rô,
  • / ´driηk¸ɔfəriη /, danh từ, sự rảy rượu khi cúng tế,
  • thanh trượt,
  • sự khởi động bằng tay quay,
  • thanh khuỷu (ghi),
  • vòng tâm chốt khuỷu, vòng tròn maniven,
  • máy nén kiểu quay tay,
  • Tính từ: tính bộc trực, tính thẳng thắn,
  • cần quay, tay quay,
  • tay quay đối,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top