Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn fluid” Tìm theo Từ (253) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (253 Kết quả)

  • / ˈfluɪd /, Tính từ: lỏng, dễ cháy, hay thay đổi, (quân sự) di động (mặt trận...), Danh từ: chất lưu (gồm chất nước và chất khí), Toán...
  • truyền động thủy lực,
  • chất lỏng đồng sôi, hỗn hợp lỏng đồng sôi, lỏng đồng sôi,
  • chất lỏng lỗ khoan, dung dịch khoan, dung dịch sét, chất lỏng rửa khi khoan,
"
  • nước khoan, chất lỏng được dùng để bôi trơn mũi khoan và chuyển đất khoan lên bề mặt với thiết bị khoan quay. thông thường, nước khoan gồm bùn bentonite hay nước bùn. nước khoan có thể bị nhiễm...
  • chất lỏng lạnh,
  • dung dịch xóa,
  • kênh lỏng,
  • hóa cốc lỏng,
  • máy tính dùng lưu chất,
  • màng lỏng,
  • dòng chất lưu,
  • hóa hydro trong chất lỏng,
  • nitơ lỏng,
  • Thành Ngữ: auxơ đong, fluid ounce, đơn vị dung tích thể lỏng bằng với 1 / 16 panh mỹ
  • chất lỏng newton, chất lưu newton, chất lỏng newton, chất lỏng nhớt,
  • chất lỏng ngâm tẩm (để bảo quản),
  • dịch mô kẽ,
  • dung dịch bùn khoan,
  • dịch silicon,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top