Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn frizzly” Tìm theo Từ (29) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (29 Kết quả)

  • / ´frizli /, Tính từ: uốn quăn, uốn thành búp (tóc),
  • Tính từ: có mưa phùn, có mưa bụi, drizzly weather, thời tiết mưa phùn, drizzly day, ngày mưa phùn
  • / frizl /, Danh từ: tóc quăn, tóc uốn, Ngoại động từ: uốn (tóc) thành búp, rán xèo xèo (thức ăn), Nội động từ: uốn...
  • / ´grizli /, Tính từ: nhỏng nhẻo, hay khóc tỉ ti, hay khóc nhè, Danh từ: gấu xám bắc-mỹ ( (cũng) grizzly bear), Xây dựng:...
  • / ´frizi /, như frizzly,
  • Tính từ: (thuộc) thầy dòng; (thuộc) chủng viện,
  • / fræzl /, Danh từ (từ Mỹ,nghĩa Mỹ): sự mệt rã rời, sự kiệt quệ, mảnh còn lại, mảnh vụn, mảnh tả tơi, Ngoại động từ: làm cho mệt rã rời,...
  • / grizl /, Nội động từ: (thông tục) khóc ti tỉ, khóc sốt ruột lên (trẻ con), Xây dựng: gạch nung non, than xấu,
  • máy sàng có dây đai,
  • sàng song, Địa chất: sàng song,
  • / fizl /, Danh từ: tiếng xèo xèo; tiếng xì xì, sự thất bại, Nội động từ: xèo xèo; xì xì, Từ đồng nghĩa: verb,
  • / drizl /, Danh từ: mưa phùn, mưa bụi, Nội động từ: mưa phùn, mưa bụi, Kỹ thuật chung: mưa bụi, mưa phùn, phun mù,
  • Địa chất: máy sàng đĩa,
  • sàng xích,
  • sàng lưới nghiêng, Địa chất: (cái) sàng song nghiêng,
  • sàng phân loại,
  • sàng di động,
  • sàng lưới,
  • Địa chất: ghi (thanh, que) sàng song,
  • Địa chất: cái sàng song,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top