Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn gargle” Tìm theo Từ (2.048) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (2.048 Kết quả)

  • / ¸a:gəl´ba:gəl /, danh từ, (đùa cợt) sự tranh luận; sự bàn cãi,
  • / ´ga:gl /, Danh từ: thuốc súc miệng, thuốc súc họng, Động từ: súc (miệng, họng), Hình Thái Từ: Xây...
  • dụng cụ đo góc, giác kế, vòng ngắm, thước đo góc,
  • hẻm núi rộng,
  • cái đo khẩu kính, khẩu kính, đồng hồ, gauge (gage), đồng hồ đo
  • bộ phận chuyển đổi, đồng hồ đo, dụng cụ đo, feeler gauge (gage) or feeler stock, dụng cụ đo khe hở
  • / ga:bl /, Ngoại động từ: cắt xén (đoạn văn, bản báo cáo... để làm sai lạc ý); vô tình bóp méo, vô tình xuyên tạc (ý), trích (chọn) (sự kiện, lời tuyên bố) một cách xuyên...
  • sự tán xạ góc lớn,
  • / 'gægl /, Danh từ: bầy ngỗng, Đám người ngồi lê đôi mách, Nội động từ: kêu quàng quạc (ngỗng), Hình Thái Từ:...
  • / gə:gl /, Danh từ: tiếng ùng ục, tiếng ồng ộc (nước chảy); tiếng róc rách (suối); tiếng ríu rít (người), Nội động từ: chảy ùng ục, chảy...
  • / 'dɑ:tl /, Động từ, xốc tới, lao tới,
  • / ´ga:bəld /, Kinh tế: điện văn lộn xộn, không thể nhận ra,
  • dụng cụ đo,
  • / 'tæŋgl /, Danh từ: (thực vật học) tảo bẹ, mớ rối, mớ lộn xộn (dây, tóc..), tình trạng lộn xộn, tình trạng rối rắm, trạng thái rối ren, trạng thái phức tạp,
  • / bæηgl /, Danh từ: vòng (đeo cổ tay, cổ chân), Từ đồng nghĩa: noun, bracelet , charm , droop , fritter , knickknack , ornament , roam , tinsel , trinket , waste
  • / 'bə:gl /, Danh từ: nạn ăn trộm, tội trộm, Hình thái từ:,
  • / 'dɑ:kl /, nội động từ, tối sầm lại, lần vào bóng tối,
  • / gæf /, Danh từ: cái cựa sắt (lắp vào cựa gà trong chọi gà), Ngoại động từ: lắp cựa sắt vào cựa gà,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top