Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn gargle” Tìm theo Từ | Cụm từ (126.265) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Giới từ: không chú ý đến ( ai/cái gì); không quan tâm, regardless of consequences, không đếm xỉa đến hậu quả
  • / ¸ʌndə´gleiz /, Tính từ: có lót nền để tráng men, Danh từ: lớp nền để tráng men,
  • Thành Ngữ:, to swear like a bargee, chửi rủa xoen xoét, chửi rủa tục tằn
  • như gear-lever,
  • như bargee, thủy thủ làm việc trên sà lan, người coi sà lan,
  • / mæg'nifisns /, danh từ, vẻ tráng lệ, vẻ nguy nga, vẻ lộng lẫy, Từ đồng nghĩa: noun, brilliance , brilliancy , glory , gorgeousness , resplendence , resplendency , sparkle , sumptuousness
  • / ris´plendəns /, danh từ, sự chói lọi, sự rực rỡ; sự lộng lẫy, Từ đồng nghĩa: noun, brilliance , brilliancy , glory , gorgeousness , magnificence , resplendency , sparkle , sumptuousness,...
  • / ´sʌmptʃuəsnis /, danh từ, sự xa xỉ, xa hoa, sự tráng lệ, lộng lẫy, Từ đồng nghĩa: noun, brilliance , brilliancy , glory , gorgeousness , magnificence , resplendence , resplendency , sparkle,...
  • / 'bə:bl /, Động từ: nói lẩm bẩm, Từ đồng nghĩa: verb, bubble , gurgle , lap , splash , swash , babble , boil , chatter , confuse , gush , jabber , yak
  • Danh từ: người chở sà lan, thành viên của một đoàn thủy thủ xà lan, người thô lỗ, người lỗ mãng, người coi sà lan, lucky bargee,...
  • Thành Ngữ:, lucky bargee, lucky
  • / ´dʒepə¸daiz /, như jeopardise, Từ đồng nghĩa: verb, be careless , chance , chance it , gamble , hazard , imperil , lay on the line , peril , put at risk , put in danger , put in jeopardy , risk , stake ,...
  • góc vượt, góc ngẩng, góc độ cao, góc dốc lên, góc đứng, góc nâng, góc tà, góc nâng, elevation-angle error, sai số góc ngẩng, elevation angle scintillation, sự nhấp nháy của góc nâng, elevation-angle error, sai số...
  • triangle closing, sai số khép tam giác, triangle closure , triangle closing, sai số khép tam giác đo
  • phương pháp định tuyến bartlett,
  • bộ dao động hartley, mạch dao động hartley,
  • thuốc diparalene, histantine.,
  • Thành Ngữ:, the eternal triangle, triangle
  • / in´snɛəmənt /, Từ đồng nghĩa: noun, embranglement , embroilment , enmeshment , involvement
  • / in´meʃmənt /, Từ đồng nghĩa: noun, embranglement , embroilment , ensnarement , involvement
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top