Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn geriatrics” Tìm theo Từ (11) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (11 Kết quả)

  • / ¸dʒeri´ætriks /, Danh từ: khoa nghiên cứu về bệnh tuổi già, lão khoa,
  • lão học, y học tuổi già,
  • / ¸dʒeri´ætrik /, Tính từ: (thuộc) khoa bệnh tuổi già, (thuộc) lão khoa,
  • phụ khoa,
  • môn học bệnh thanh niên,
  • môn học chứng phì nộn,
  • như geriatrician,
  • / ¸pi:di´ætriks /, như paediatrics; khoa nhi, Y học: nhi khoa,
  • Tính từ: thuộc tuổi già; lão hoá, thuộc tuổi già,
  • y học tuổi già,
  • khoachữa răng nguời già,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top