Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn homo” Tìm theo Từ (284) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (284 Kết quả)

  • / ´houmou /, Danh từ: cháo ngô, bánh đúc ngô (nấu với nước hoặc sữa), Từ đồng nghĩa: noun, being , body , creature , human , individual , life , man , mortal...
  • tiền tố chỉ cùng hay chung,
  • Danh từ: bức tranh tả cảnh chúa giêxu đội vòng gai,
  • đồng quyển,
  • danh từ, người thông tuệ, Từ đồng nghĩa: noun, earth , flesh , humanity , humankind , man , universe , world
  • / ´houbou /, Danh từ, số nhiều hobos, hoboes (từ Mỹ,nghĩa Mỹ): thợ đi làm rong, ma cà bông, kẻ sống lang thang, Nội động từ (từ Mỹ,nghĩa Mỹ): Đi...
  • tiền tố chỉ đầy đủ hay hoàn toàn,
  • / 'houmi /, Tính từ: như ở nhà, như ở gia đình,
  • / hoʊm /, Danh từ: nhà, chỗ ở, nhà, gia đình, tổ ấm, there's no place like home, không đâu bằng ở nhà mình, quê hương, tổ quốc, nơi chôn nhau cắt rún, nước nhà, chỗ sinh sống...
  • prefix 1 . chỉ 1 . lát cắt 2. thủ pháp phẫu thuật.,
  • Danh từ: nơi thoải mái như ở nhà mình,
  • ánh xạ đồng luân,
  • máy điện đơn cực, máy điện đồng cực, máy điện không tuần hoàn,
  • máy điện đơn cực, máy điện đồng cực, máy điện không tuần hoàn,
  • Thành Ngữ:, a home from home, một nơi mình cảm thấy ấm cúng như gia đình mình
  • danh từ, gia đình tan nát vì bố mẹ ly dị nhau,
  • / ´houm¸bred /, tính từ, nuôi ở trong nhà,
  • / ´houm¸bru: /, danh từ, bia nhà ủ lấy,
  • / ´houm¸groun /, tính từ, sản xuất ở trong nước, nội (sản phẩm, sản vật...)
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top